Definition of expend

expendverb

chi tiêu

/ɪkˈspend//ɪkˈspend/

The word "expend" originated in the Middle English period of the 14th century. At that time, it was spelled "expounden" and meant "to reveal the meaning of" or "to explain." Over time, the meaning of the word evolved to include the notion of using up resources. This newer meaning is believed to have arisen from the fact that when explaining something, one is essentially using up time and energy, which can be seen as a kind of expenditure. In the 16th century, the verb "expend" began appearing in its modern form, as "expende," which carried the new meaning of "to spend or use up." In the 17th century, the spelling was further simplified to "expend" in both its verb and noun forms. Today, the word "expend" is commonly used to refer to the use or consumption of resources, whether they be financial, material, or otherwise. It is often contrasted with the word "save" or "conserve," which refer to the opposite, or thrifty, practice of not using up resources.

Summary
type ngoại động từ
meaningtiêu, tiêu dùng (tiền...)
meaningdùng hết, dùng cạn
typeDefault_cw
meaningtiêu dụng, sử dụng
namespace
Example:
  • The government has expended a significant amount of money on infrastructure development in the region.

    Chính phủ đã chi một khoản tiền lớn vào việc phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực.

  • Her studies have been an extravagant expenditure of time and resources.

    Việc học của cô ấy tiêu tốn rất nhiều thời gian và nguồn lực.

  • The company's expenditure on research and Development has yielded impressive results.

    Việc công ty chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển đã mang lại những kết quả ấn tượng.

  • The event attracted a large expenditure in terms of catering and decorations.

    Sự kiện này thu hút khoản chi tiêu lớn cho việc phục vụ và trang trí.

  • The continent's vast reserves of natural resources have been expended over the years in pursuit of economic growth.

    Nguồn dự trữ tài nguyên thiên nhiên khổng lồ của lục địa này đã được khai thác trong nhiều năm để theo đuổi tăng trưởng kinh tế.

  • The expenditure for the renovation project will be covered by the proceeds from the sale of company stocks.

    Chi phí cho dự án cải tạo sẽ được trang trải bằng số tiền thu được từ việc bán cổ phiếu của công ty.

  • After a series of losses, the team has been forced to cut costs by managing their expenditures more carefully.

    Sau một loạt trận thua, đội bóng buộc phải cắt giảm chi phí bằng cách quản lý chi tiêu cẩn thận hơn.

  • The expenditure on the fishing fleet led to a successful harvest, generating high revenues for the community.

    Việc đầu tư vào đội tàu đánh cá đã mang lại vụ thu hoạch thành công, tạo ra doanh thu cao cho cộng đồng.

  • The company's expenditure on advertising has resulted in improved brand recognition and sales growth.

    Chi phí quảng cáo của công ty đã cải thiện khả năng nhận diện thương hiệu và tăng trưởng doanh số.

  • The organization has extended its expenditure on social initiatives, demonstrating its commitment to community welfare.

    Tổ chức này đã tăng chi tiêu cho các sáng kiến ​​xã hội, thể hiện cam kết của mình đối với phúc lợi cộng đồng.