GALLEY
/ˈɡæli//ˈɡæli/The word "galley" derives from the Old French word "galène," which meant a type of boat used in the Mediterranean Sea during the medieval period. This boat was long, narrow, and propelled by oars instead of sails. It was commonly used by the Byzantine Empire, who referred to it as a "dromon," meaning "runner" due to its speed. The term "gallettere" was then used in Latin to describe these ships, and it eventually evolved into "galé" in Old French. The Normans, who conquered England in the 11th century, picked up the term and adapted it into "galy" in Middle English, which was further Anglicized to "galley." The popularity of galley ships declined in the late 16th century as the use of wind-powered sails became more common. However, the term "galley" has persisted, primarily as a historical reference to these early seafaring vessels. Today, the term "galley" is still used to describe a type of small vessel used in sailing races, where the crew members row furiously to propel the boat forward.
a long flat ship with sails, especially one used by the ancient Greeks or Romans in war, usually rowed by slaves or prisoners
một con tàu dài phẳng có cánh buồm, đặc biệt là chiếc được người Hy Lạp hoặc La Mã cổ đại sử dụng trong chiến tranh, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo thuyền
một nô lệ trong bếp
Tác giả đã dành nhiều giờ đi lại trong gian bếp chật hẹp của chiếc thuyền buồm, cố gắng tìm ra giải pháp cho sự cố hỏng động cơ.
Đầu bếp đã chế biến những bữa ăn kỳ lạ trong gian bếp hẹp của du thuyền sang trọng, làm hài lòng thực khách với từng món ăn.
Toàn thể thủy thủ đoàn tụ họp trong gian bếp nhỏ của tàu đánh cá, chia sẻ những câu chuyện về những mẻ cá lớn nhất mà họ đánh bắt được.
Hành khách nhìn vào bếp của tàu du lịch, quan sát các đầu bếp làm việc đồng bộ để phục vụ hàng trăm thực khách.
the kitchen on a ship or plane
nhà bếp trên tàu hoặc máy bay