bếp
/ˈkɪtʃ(ɪ)n/The origin of the word "kitchen" dates back to the Middle English period, around the 13th century. It comes from the Old English word "cūtun," which referred to a cooking pot, hearth, or fireplace. This Old English term is derived from the Proto-Germanic word "*kutiz," which is also related to the Modern German word "Küche," meaning "kitchen." Over time, the meaning of the word "kitchen" expanded to include the room or space where food was prepared and cooked. The term has been influenced by various languages, including French, Latin, and Old French, which further shaped its evolution. Today, "kitchen" is a fundamental term in many languages, often referring to the heart of the home where meals are created and shared with family and friends.
Mùi thơm của bánh mì nướng lan tỏa khắp bếp khi Sarah đang nhào bột trên quầy bếp.
James lau sạch mặt bếp bằng bình xịt khử trùng để diệt sạch mọi vi khuẩn tiềm ẩn.
Trong bếp, Emily lật miếng thịt bò bít tết trên vỉ nướng, mỡ chảy xèo xèo.
Cả gia đình tụ họp trong bếp để thưởng thức bữa ăn tự làm gồm lasagna, salad tươi và bánh mì tỏi.
Sau bữa tối, Caroline nhìn chồng cho bát đĩa vào máy rửa chén trong bếp, cô cảm thấy biết ơn vì anh sẵn lòng giúp cô làm việc nhà.
Để tránh ăn vặt lúc nửa đêm, Michelle đặt một quả táo và một cốc nước trên bệ bếp như một lời nhắc nhở cô phải đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn.
Trong bếp, Lauren đang thái hành tây để xào, nước mắt chảy dài trên má.
Bồn rửa trong bếp chất đầy bát đĩa bẩn khi những đứa con tuổi teen của Rachel vội vã rửa tay và chạy trốn khỏi phòng.
Khi cùng nhau nấu ăn trong bếp, Michael và Lisa hồi tưởng lại những kỷ niệm thời thơ ấu khi được học nấu ăn từ chính cha mẹ mình.
Trong bếp, người cha tự tay nhào bột làm bánh pizza, cẩn thận nhào và cán bột, trong khi bọn trẻ cười khúc khích và thích thú thổi bong bóng.