Definition of naval

navaladjective

hải quân

/ˈneɪvl//ˈneɪvl/

The origin of the word "naval" can be traced back to the Latin roots "navalis" and "nāvus," which both refer to ships. In medieval Latin, the term "navalis" was used to describe things related to ships, such as the fleet itself or naval arrangements. The word eventually made its way into Old French as "navale," which means "seafaring" or "pertaining to a navy." The French, who were renowned seafarers during the medieval period, quickly began to adapt the term to describe their naval forces. In the 14th century, the term "navale" appeared in Middle English, with a slight adaptation to "navellus" and "navilous," which means "nautical" or "resembling a ship." The word then shifted to "navell," which came to refer to ships, sailors, or fleets as a whole. Eventually, the term "naval" became standardized in its modern form in the 16th century. It was soon adopted by English speakers to describe military operations, training, and equipment related to the sea. In conclusion, the word "naval" originated from Latin roots and was taken up by French speakers to describe their naval forces. Over time, it became popular in English, where it now commonly refers to things related to sea-based military operations.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
examplenaval officer: sĩ quan hải quân
examplenaval base: căn cứ hải quân
examplenaval battle: thuỷ chiến
namespace
Example:
  • The navy carried out a successful operation to destroy the enemy's naval fleet.

    Hải quân đã thực hiện thành công chiến dịch tiêu diệt hạm đội hải quân của địch.

  • The naval base in Norfolk, Virginia, is home to some of the most advanced submarines and aircraft carriers in the world.

    Căn cứ hải quân ở Norfolk, Virginia, là nơi đồn trú của một số tàu ngầm và tàu sân bay tiên tiến nhất thế giới.

  • Candidates with degrees in naval architecture design and construct ships for naval fleets.

    Ứng viên có bằng về kiến ​​trúc hàng hải thiết kế và đóng tàu cho hạm đội hải quân.

  • Meeting with us today is the Captain of a Naval vessel, who will provide insights into the operations of the country's defense establishment.

    Gặp chúng tôi hôm nay là thuyền trưởng của một tàu Hải quân, người sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động của cơ quan quốc phòng đất nước.

  • The naval ranks include leaders like Admirals, Rear Admirals, and Commodores.

    Các cấp bậc trong hải quân bao gồm các nhà lãnh đạo như Đô đốc, Chuẩn đô đốc và Chuẩn tướng.

  • Due to budget cuts, the naval academy has had to scale back on various programs, resulting in substantial delays in graduation for its cadets.

    Do cắt giảm ngân sách, học viện hải quân đã phải thu hẹp nhiều chương trình, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể trong việc tốt nghiệp của các học viên.

  • Naval officer training emphasizes survival techniques and proficiency in handling weapons and equipment to function effectively during combat.

    Khóa đào tạo sĩ quan hải quân nhấn mạnh vào các kỹ thuật sinh tồn và khả năng sử dụng vũ khí và thiết bị hiệu quả trong chiến đấu.

  • The naval operation to secure the waters of the Mediterranean Sea was a success in thwarting notorious pirates who had been heavily extorting passing vessels for years.

    Chiến dịch hải quân nhằm bảo vệ vùng biển Địa Trung Hải đã thành công trong việc ngăn chặn bọn cướp biển khét tiếng đã nhiều năm nay liên tục tống tiền các tàu thuyền qua lại.

  • As the government pledged increased funding for the navy, navy personnel celebrated the potential for procurement of new submarines, aircraft carriers, and missile defense systems.

    Khi chính phủ cam kết tăng kinh phí cho hải quân, lực lượng hải quân đã ăn mừng tiềm năng mua sắm tàu ​​ngầm, tàu sân bay và hệ thống phòng thủ tên lửa mới.

  • The naval academy stressed the importance of its graduates, as more than 0% of the government's senior military officers have attended naval academies.

    Học viện hải quân nhấn mạnh tầm quan trọng của sinh viên tốt nghiệp, vì hơn 0% sĩ quan quân đội cấp cao của chính phủ đã theo học tại các học viện hải quân.