Definition of footbridge

footbridgenoun

cầu đi bộ

/ˈfʊtbrɪdʒ//ˈfʊtbrɪdʒ/

The word "footbridge" originates from the 16th century. It is a compound word consisting of "foot" and "bridge". In the early days, a footbridge was essentially a simple structure, often made of wood, that allowed pedestrians to cross over a gap or hole in the terrain, such as a river, ravine, or road. The term "footbridge" is often used interchangeably with "pedestrian bridge" or "footway". Over time, the design and materials used in the construction of footbridges have evolved, but the basic concept remains the same - to provide a safe and secure crossing point for people on foot. The word "footbridge" has been in use for centuries, and its etymology is attributed to the Old English words "fot" meaning foot and "brug" meaning bridge.

namespace
Example:
  • The footbridge over the river provided a convenient and safe way for pedestrians to cross.

    Cầu đi bộ bắc qua sông cung cấp một phương tiện đi lại thuận tiện và an toàn cho người đi bộ.

  • The group of tourists paused on the footbridge to admire the view of the city below.

    Nhóm du khách dừng lại trên cầu đi bộ để chiêm ngưỡng quang cảnh thành phố bên dưới.

  • TheFootbridge spanned over the busy highway, allowing commuters to avoid the congestion during peak hours.

    Cầu đi bộ bắc qua xa lộ đông đúc, giúp người đi làm tránh được tình trạng tắc nghẽn vào giờ cao điểm.

  • The footbridge connects the university campus to the nearby residential area, making it easy for students to access their homes.

    Cầu đi bộ nối khuôn viên trường đại học với khu dân cư gần đó, giúp sinh viên dễ dàng đi về nhà.

  • The footbridge was closed due to strong winds, forcing pedestrians to find an alternative route.

    Cầu đi bộ đã bị đóng do gió mạnh, buộc người đi bộ phải tìm tuyến đường khác.

  • She nervously approached the footbridge, unsure of whether she could make it to the other side without hesitating.

    Cô lo lắng tiến đến cầu đi bộ, không biết liệu mình có thể sang được bờ bên kia mà không do dự hay không.

  • The footbridge collapsed during a storm, leaving many people stranded on either side.

    Cầu đi bộ bị sập trong một cơn bão, khiến nhiều người bị mắc kẹt ở cả hai bên.

  • Despite the icy conditions, people bravely made their way across the footbridge, eager to reach their destinations.

    Bất chấp điều kiện băng giá, mọi người vẫn dũng cảm băng qua cầu đi bộ, háo hức đến đích.

  • The footbridge required regular maintenance to ensure its structural integrity was maintained.

    Cầu đi bộ cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.

  • The footbridge was illuminated with colorful lights during the annual festival, adding a festive touch to the evening's festivities.

    Cầu đi bộ được thắp sáng bằng đèn nhiều màu sắc trong lễ hội thường niên, tạo thêm nét lễ hội cho buổi tối.