lối đi
/ˈwɔːkweɪ//ˈwɔːkweɪ/"Walkway" is a compound word, combining "walk" and "way." It emerged in the 16th century, drawing upon the Old English "weg" (meaning "way" or "path") and the verb "to walk." Originally, "walkway" referred to a raised path, often found within a building or garden. Over time, the term expanded to encompass any pathway designed for walking, including sidewalks, bridges, and even the pathways between buildings on a campus. The simplicity of its formation and its clear definition solidified its place in the English language.
Trung tâm mua sắm có lối đi rộng rãi kết nối tất cả các cửa hàng, giúp người mua sắm dễ dàng di chuyển.
Khuôn viên trường đại học có nhiều lối đi dành cho sinh viên và du khách di chuyển giữa các tòa nhà một cách an toàn và thuận tiện.
Lối đi bộ của khách sạn được thiết kế đẹp mắt với những bụi hoa và cây xanh, tạo nên một nơi tản bộ đẹp như tranh vẽ sau bữa tối.
Lối đi trong bệnh viện được thiết kế để bệnh nhân và người thân có thể thoải mái và dễ dàng di chuyển đến các khoa khác nhau.
Lối đi trong tòa nhà văn phòng được che phủ, giúp nhân viên tránh mưa, tránh nắng trong quá trình đi làm.
Đường đi bộ trong công viên uốn lượn quanh một hồ nước yên bình và tạo nên tuyến đường tuyệt đẹp cho người chạy bộ và đi bộ.
Đường đi bộ của sân bay dẫn từ nhà ga đến cầu phản lực, giúp hành khách di chuyển thuận tiện đến chuyến bay của mình.
Các lối đi trong thành phố được chiếu sáng tốt và đủ rộng để người đi bộ có thể tận hưởng bầu không khí buổi tối một cách an toàn.
Lối đi trong sở thú có khu vực ngắm cảnh bằng kính, mang đến góc nhìn độc đáo về các loài động vật.
Lối đi trong công viên được rải rác những chiếc ghế dài, tạo nên nơi lý tưởng để thư giãn và ngắm nhìn mọi người.