kết nối
/kəˈnektə(r)//kəˈnektər/"Connector" comes from the verb "connect," which itself has roots in the Latin "con" (together) and "nectere" (to bind or tie). The word "connector" first appeared in the 16th century, referring to something that joins or unites. Over time, it gained specific meanings in various fields, like electrical engineering and computer science, referring to physical devices that facilitate connections. Today, "connector" is widely used in diverse contexts, from physical objects to abstract concepts like people who bridge different groups.
Ga xe lửa được kết nối thuận tiện với mạng lưới xe buýt của thành phố thông qua một số tuyến kết nối.
Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp bằng cách đóng vai trò là phương tiện kết nối mạnh mẽ giúp mọi người trên toàn cầu xích lại gần nhau hơn.
Những con đường mòn đi bộ đường dài của thị trấn được kết nối bằng những cây cầu treo, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi xung quanh.
Để mở rộng hệ thống giao thông công cộng của thành phố, một mạng lưới kết nối mới được gọi là "Tuyến đường cao tốc" hiện đang được xây dựng.
Nơi làm việc hiện đại đang chuyển đổi thành mạng lưới kết nối cho phép mọi người cộng tác và giao tiếp từ mọi vị trí.
Công ty lữ hành cung cấp nhiều dịch vụ kết nối như đặt chuyến bay, cho thuê xe và đưa đón giữa sân bay và khách sạn.
Các cuộc triển lãm khác nhau của bảo tàng được kết nối bằng một bản đồ tương tác hướng dẫn du khách tham quan không gian.
Công viên công cộng có mạng lưới đường đi bộ kết nối đến nhiều tiện ích khác nhau như sân chơi, khu vực ghế ngồi và sân thể thao.
Những khách hàng trung thành của cửa hàng thương mại điện tử được kết nối thông qua một thị trường kỹ thuật số cho phép họ chia sẻ phản hồi, đánh giá sản phẩm và đề xuất.
Một số người thấy khó khăn khi phải sắp xếp công việc và cuộc sống gia đình, nhưng những phương tiện kết nối mới, chẳng hạn như làm việc từ xa và lịch trình linh hoạt, đang giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai khía cạnh quan trọng của cuộc sống hiện đại này.