Definition of flash around

flash aroundphrasal verb

chớp nhoáng xung quanh

////

The origin of the phrase "flash around" can be traced back to the early 20th century, specifically the 1920s. At that time, the term "flash" was already being used to describe a brief and sudden brightness, such as the momentary flash of a camera or a sudden burst of lightning. The prefix "around" in this context indicates movement or circulation. It was likely added to "flash" as a way to convey the idea of something quickly and repeatedly flashing or shining around. This compound word "flash around" first appeared in the early 1920s, and its use was initially limited to the military context. Soldiers would use the phrase to describe the rapid and repeated flashes of gunfire or artillery, as if each explosion created a momentary burst of light that surrounded them. Over time, the meaning of "flash around" broadened to include other rapid and repeated movements or appearances. Today, we commonly use this phrase to describe anything that quickly appears and disappears in succession, such as fireworks exploding overhead or lights flashing on a festive parade float. In each case, the "around" indicates the omnipresent and dizzying nature of these flashes in our environment.

namespace
Example:
  • During the lightning storm, a blinding flash illuminated the sky, momentarily lighting up the darkness.

    Trong cơn giông sét, một tia chớp chói lòa chiếu sáng bầu trời, xua tan bóng tối trong chốc lát.

  • The camera's strobe flash popped as the model posed for the photographer's shot.

    Đèn flash của máy ảnh lóe sáng khi người mẫu tạo dáng để nhiếp ảnh gia chụp ảnh.

  • The police officer's flashlight beam danced wildly over the bushes in the dark alleyway.

    Ánh đèn pin của cảnh sát nhảy múa dữ dội trên những bụi cây trong con hẻm tối tăm.

  • After the novelty T-shirt sang "Happy Birthday" via built-in speakers, it flashed brightly before the entire room.

    Sau khi chiếc áo phông mới lạ hát bài "Chúc mừng sinh nhật" qua loa tích hợp, nó nhấp nháy sáng rực trước toàn bộ căn phòng.

  • The malfunctioning pacemaker emitted erratic flashes that resembled the quick flickers of a faulty strobe light.

    Máy tạo nhịp tim bị trục trặc phát ra những tia sáng nhấp nháy thất thường giống như những tia sáng nhấp nháy nhanh của đèn nháy bị lỗi.

  • The firework's magnificent flash lit up the night sky in a dazzling display of colors.

    Ánh sáng rực rỡ của pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm bằng màn trình diễn màu sắc rực rỡ.

  • The surgeon's headlamp flashed intermittently as she navigated her way through the dense abdominal cavity during the operation.

    Đèn pha của bác sĩ phẫu thuật nhấp nháy liên tục khi cô di chuyển qua khoang bụng dày đặc trong suốt ca phẫu thuật.

  • The emergency vehicle's flashing blue lights pierced the ominous nighttime as it landed a rescue mission.

    Ánh đèn xanh nhấp nháy của xe cứu thương xuyên thủng màn đêm u ám khi nó hạ cánh để thực hiện nhiệm vụ giải cứu.

  • The aurora borealis exhibited brief, vibrant flashes of green, pink, and purple light across the sky.

    Cực quang xuất hiện những tia sáng ngắn và rực rỡ màu xanh lá cây, hồng và tím trên bầu trời.

  • The flashing neon sign posed as a welcoming beacon, guiding late-night travelers to their desired destination.

    Biển hiệu neon nhấp nháy đóng vai trò như ngọn hải đăng chào đón, dẫn đường cho du khách vào đêm khuya đến đích mong muốn.