chói sáng
/ˈdæzlɪŋ//ˈdæzlɪŋ/"Dazzling" comes from the Old English word "dæsan," meaning "to stun, to daze." This word is related to the Old Norse "dǫsa" and the German "täuschen" both meaning "to deceive." The original sense of "dazzling" was to be blinded or overwhelmed by light, reflecting how a strong light could temporarily stun someone. Over time, the meaning evolved to describe things that are impressive and dazzling in a more positive way, such as a dazzling performance or a dazzling smile.
so bright that you cannot see for a short time
sáng đến mức bạn không thể nhìn thấy trong một thời gian ngắn
một ánh sáng trắng chói lóa
Cảnh hoàng hôn trên đại dương thật rực rỡ, với những sắc cam, hồng và đỏ hòa quyện vào nhau tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
Những viên ngọc trên váy lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn rực rỡ của phòng khiêu vũ.
Nụ cười của cô làm bừng sáng cả căn phòng, khiến tất cả mọi người xung quanh đều phải lóa mắt.
Thác nước đổ xuống sườn núi, khiến người xem choáng ngợp trước vẻ đẹp hùng vĩ của nó.
Related words and phrases
impressing somebody very much
gây ấn tượng mạnh với ai đó
một màn trình diễn rực rỡ của điệu múa phương Đông
Related words and phrases
All matches