Definition of glow

glowverb

ánh sáng

/ɡləʊ//ɡləʊ/

The word "glow" is believed to have originated from the Old English word "glāwan", which Mean "shine" or "burn with a soft light". The West Germanic root word "glāwa-" is believed to have brought forth other Germanic words with similar meanings such as the Old Frisian "glāw", the Middle Dutch "glaan", and the Old High German "glānan". These words share the same verb root, "glathan", which means "to shine" or "to sparkle". The English word "glow" specifically refers to an object or substance emitting a soft, warm, and continuous light. It can describe the radiance of the sun or the moon as they rise or set, the aglow look of a lamp, or the beaming face of someone who just received good news. It is also often used to describe the appearance of the face of someone who is embarrassed or blushing. The usage of the word "glow" changed over time. In the Old English period, it was used in a broader sense, encompassing any sort of shining, sparkling, or shimmering. In Middle English, it took on a more specific connotation and commonly referred to someone or something exuding light in quiet consistence, especially after sunset. The word "glow" has found its way into many other English-speaking vernaculars across the world such as Scottish, Irish, and Southern American English. It has also become a synonym of other Old English words such as "þencn" (shine), "brasian" (brassy), and "üht" (youthful). However, "glow" currently maintains its distinct meaning and use in the modern English language.

Summary
type danh từ
meaningánh sáng rực rỡ
examplethe red glow of the setting sun: ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
meaningsức nóng rực
examplesummer's scorching glow: cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè
meaningnét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
exampleface glowed with anger: nét mặt bừng bừng giận dữ
type nội động từ
meaningrực sáng, bừng sáng
examplethe red glow of the setting sun: ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
meaningnóng rực
examplesummer's scorching glow: cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè
meaningđỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên
exampleface glowed with anger: nét mặt bừng bừng giận dữ
namespace

to produce a steady light that is not very bright

để tạo ra ánh sáng ổn định không quá sáng

Example:
  • The embers still glowed in the hearth.

    Đống than hồng vẫn còn cháy trong lò sưởi.

  • The lighted candles glowed in the darkness.

    Những ngọn nến thắp sáng tỏa sáng trong bóng tối.

  • The strap has a fluorescent coating that glows in the dark.

    Dây đeo có lớp phủ huỳnh quang phát sáng trong bóng tối.

  • A cigarette end glowed red in the darkness.

    Đầu điếu thuốc lá đỏ rực trong bóng tối.

Extra examples:
  • A dull light glowed in the kitchen window.

    Một luồng ánh sáng mờ nhạt chiếu vào cửa sổ bếp.

  • The fire glowed in the hearth.

    Ngọn lửa bừng sáng trong lò sưởi.

  • The stones around the bonfire glowed red with the heat.

    Những viên đá xung quanh đống lửa đỏ rực vì sức nóng.

  • Two lamps glowed softly in the lounge.

    Hai ngọn đèn thắp sáng dịu nhẹ trong phòng khách.

  • A red light glowed faintly just ahead of us.

    Một ánh đèn đỏ lóe lên yếu ớt ngay phía trước chúng tôi.

to look or feel warm or pink, especially after exercise or because you are excited, embarrassed, etc.

trông hoặc cảm thấy ấm áp hoặc hồng hào, đặc biệt là sau khi tập thể dục hoặc vì bạn phấn khích, xấu hổ, v.v.

Example:
  • Her cheeks were glowing.

    Hai má cô ấy bừng sáng.

  • His face glowed with embarrassment.

    Mặt anh ánh lên vẻ xấu hổ.

Extra examples:
  • Her eyes glowed with anger.

    Đôi mắt cô ánh lên sự tức giận.

  • His skin was glowing from the exercise.

    Làn da của anh ấy sáng lên sau khi tập thể dục.

  • She sat there silently, her eyes glowing with fury.

    Cô ngồi đó im lặng, đôi mắt ánh lên sự giận dữ.

to look very pleased or satisfied

trông rất hài lòng hoặc hài lòng

Example:
  • She was positively glowing with pride.

    Cô ấy đang tỏa sáng với niềm tự hào.

  • He gave her a warm glowing smile.

    Anh trao cho cô một nụ cười rạng rỡ ấm áp.

Extra examples:
  • She glowed with pleasure at the compliment.

    Cô ấy rạng rỡ với niềm vui trước lời khen ngợi.

  • She was positively glowing with happiness.

    Cô ấy đang tỏa sáng tích cực với hạnh phúc.

to appear a strong, warm colour

xuất hiện một màu sắc mạnh mẽ, ấm áp

Example:
  • The countryside glowed with autumn colours.

    Vùng quê rực sáng sắc thu.

  • The brick walls glowed red in the late afternoon sun.

    Những bức tường gạch rực đỏ dưới ánh nắng chiều muộn.