Definition of Catholicism

Catholicismnoun

Công giáo

/kəˈθɒləsɪzəm//kəˈθɑːləsɪzəm/

The word "Catholicism" originates from the Greek word "katholikos," meaning "universal" or "whole." The term was used by early Christians to distinguish their faith from other, more localized Christian groups. The Roman Catholic Church adopted "Catholic" as its official name, signifying its claim to be the one true, universal church. It emphasizes the belief that the Catholic Church is the complete and authentic expression of Christianity, encompassing all the teachings and traditions of the faith.

Summary
type danh từ
meaningđạo Thiên chúa, công giáo
namespace
Example:
  • The Catholic Church has been a central part of Catholicism for over 2000 years.

    Giáo hội Công giáo đã là một phần trung tâm của Công giáo trong hơn 2000 năm.

  • Many Catholics believe in the call to service and follow the teachings of Catholicism by volunteering in their communities.

    Nhiều người Công giáo tin vào lời kêu gọi phục vụ và tuân theo giáo lý Công giáo bằng cách tham gia tình nguyện tại cộng đồng của họ.

  • Catholicism includes various sacraments, such as baptism, confession, and the Eucharist, that are considered important religious rituals.

    Công giáo bao gồm nhiều bí tích khác nhau, chẳng hạn như phép rửa tội, xưng tội và Bí tích Thánh Thể, được coi là những nghi lễ tôn giáo quan trọng.

  • Pope Francis, the current leader of the Catholic Church, continues to promote the values of Catholicism around the world.

    Đức Giáo hoàng Francis, nhà lãnh đạo hiện tại của Giáo hội Công giáo, tiếp tục thúc đẩy các giá trị của Công giáo trên toàn thế giới.

  • Catholic schools teach Catholicism as part of their curriculum, and the religion's core values of compassion, forgiveness, and charity are instilled in students from a young age.

    Các trường Công giáo dạy đạo Công giáo như một phần trong chương trình giảng dạy, và các giá trị cốt lõi của tôn giáo này là lòng trắc ẩn, sự tha thứ và lòng bác ái được thấm nhuần vào học sinh ngay từ khi còn nhỏ.

  • Catholicism encourages believers to have faith in God, seek spiritual guidance, and regularly attend Mass.

    Công giáo khuyến khích các tín đồ có đức tin vào Chúa, tìm kiếm sự hướng dẫn tâm linh và thường xuyên tham dự Thánh lễ.

  • The traditions and practices of Catholicism have evolved over time, but its core principles and beliefs have remained steadfast.

    Các truyền thống và tập tục của Công giáo đã thay đổi theo thời gian, nhưng các nguyên tắc và niềm tin cốt lõi của nó vẫn không thay đổi.

  • Numerous Catholic charities work to alleviate poverty, provide healthcare, and address social problems around the globe, guided by the principles of Catholicism.

    Nhiều tổ chức từ thiện Công giáo hoạt động nhằm xóa đói giảm nghèo, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giải quyết các vấn đề xã hội trên toàn cầu theo các nguyên tắc của Công giáo.

  • Catholics believe in the importance of prayer, both individually and communally, and Catholicism includes various forms of prayer, such as the Rosary and the Stations of the Cross.

    Người Công giáo tin vào tầm quan trọng của việc cầu nguyện, cả cá nhân lẫn cộng đồng, và Công giáo bao gồm nhiều hình thức cầu nguyện khác nhau, chẳng hạn như Kinh Mân Côi và Chặng Đàng Thánh Giá.

  • Catholicism emphasizes the importance of community and encourages its believers to participate in their local churches, support one another, and strive for unity with God and each other.

    Công giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng và khuyến khích các tín đồ tham gia vào các nhà thờ địa phương, hỗ trợ lẫn nhau và phấn đấu vì sự hiệp nhất với Chúa và với nhau.

Related words and phrases