Definition of flogging

floggingnoun

đánh đòn

/ˈflɒɡɪŋ//ˈflɑːɡɪŋ/

The word "flogging" has its roots in the 17th century sailing terminology. A "flog" initially referred to the act of striking or whipping something or someone, often with a rope or a lash. In the context of naval punishment, a "flogging" specifically meant a physical punishment inflicted on a sailor or soldier by whipping or lashing with a cat-o'-nine-tails or a punishment rope. The term "flogging" likely arose from the Old English words "flog" (to strike) and "flaug" (a whip or lash). Over time, the term expanded to include any form of severe or excessive physical punishment. Today, "flogging" is often used metaphorically to describe any grueling or undesirable task, while retaining its original connotation of physical punishment.

Summary
type danh từ
meaningsự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
meaningtrận đòn (bằng roi vọt)
namespace
Example:
  • The novel's plot revolves around a character who was sentenced to flogging for a crime he did not commit.

    Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh một nhân vật bị kết án phạt roi vì một tội mà anh ta không phạm phải.

  • The dictator ordered that anyone caught violating the curfew would be subjected to flogging.

    Nhà độc tài ra lệnh rằng bất kỳ ai vi phạm lệnh giới nghiêm sẽ bị đánh đòn.

  • The colonial authorities used extreme methods such as flogging to maintain law and order in the colony.

    Chính quyền thực dân đã sử dụng những biện pháp cực đoan như đánh đòn để duy trì luật pháp và trật tự trong thuộc địa.

  • The judge delivered a fierce sentence, condemning the accused to be flogged 25 times as punishment for his misdeeds.

    Vị thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc, tuyên phạt bị cáo 25 roi để trừng phạt cho hành vi sai trái của mình.

  • In the movie, the protagonist is savagely flogged to break his spirit and force him to confess to a crime he did not commit.

    Trong phim, nhân vật chính bị đánh đòn dã man để phá vỡ tinh thần và buộc anh ta phải thú nhận tội ác mà anh ta không phạm phải.

  • The prisoners grew weaker every day from the ongoing inhumane treatment of flogging, which became a regular part of their routine.

    Các tù nhân ngày một yếu đi vì phải chịu đựng cách đối xử vô nhân đạo bằng roi vọt, điều này đã trở thành một phần thường xuyên trong thói quen của họ.

  • The ink barely dried on the article before the author was summoned for flogging as punishment for his outspoken criticisms of the regime.

    Mực trên bài viết còn chưa kịp khô thì tác giả đã bị triệu tập để chịu hình phạt đánh roi vì những lời chỉ trích thẳng thắn của ông đối với chế độ.

  • The harrowing spectacle of flogging was routinely inflicted upon prisoners who dared to defy authority.

    Cảnh tượng đau thương của việc đánh đòn thường xuyên được thực hiện đối với những tù nhân dám chống lại chính quyền.

  • In the barracks, the disciplinary measures included ferocious bouts of flogging for the tiniest infractions.

    Trong doanh trại, các biện pháp kỷ luật bao gồm cả việc đánh đòn dã man đối với những vi phạm nhỏ nhất.

  • The priest delivered a sermon that ended with the clear message that flogging should always be a last resort, and mercy should always be shown.

    Vị linh mục đã có bài giảng kết thúc với thông điệp rõ ràng rằng đánh đòn chỉ nên là biện pháp cuối cùng và phải luôn thể hiện lòng thương xót.

Related words and phrases

All matches