lính cứu hỏa
/ˈfaɪəfaɪtə(r)//ˈfaɪərfaɪtər/The term "firefighter" is a relatively recent evolution. While firefighters have existed for centuries, their titles varied. Early terms included "fireman," a gender-specific term reflecting the profession's historical male dominance. "Firefighter" emerged in the late 19th century, aligning with the growing awareness of women's participation in firefighting. The shift towards "firefighter" emphasizes the job's inherent danger and the courage required, regardless of gender. Its usage became increasingly prevalent in the 20th century, finally solidifying as the standard term.
Người lính cứu hỏa dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những cư dân bị mắc kẹt.
Nhiệm vụ chính của lính cứu hỏa là dập tắt hỏa hoạn và cứu người.
Đồng phục của lính cứu hỏa có màu đỏ tươi, giúp họ dễ dàng được nhận biết trong các tình huống khẩn cấp.
Sau ca làm việc dài, người lính cứu hỏa kiệt sức ngã vật xuống ghế dài, cảm thấy biết ơn vì được về nhà.
Chương trình đào tạo lính cứu hỏa bao gồm học cách vận hành nhiều thiết bị khác nhau, chẳng hạn như thang và vòi nước.
Bụng của người lính cứu hỏa sôi lên khi anh ăn một bữa tại trạm cứu hỏa, sẵn sàng nạp năng lượng cho chuyến cứu hỏa tiếp theo.
Chiếc mũ bảo hiểm dày và đồ bảo hộ của lính cứu hỏa cho phép họ tiến vào tòa nhà đang cháy mà không cảm thấy sức nóng dữ dội.
Người lính cứu hỏa đã làm việc cùng với sở cảnh sát để giải quyết các vụ cháy bí ẩn trong thành phố.
Tim của người lính cứu hỏa đập thình thịch khi họ kéo một đứa trẻ ra khỏi nơi khói bụi của một tòa nhà đang cháy.
Lòng dũng cảm và sự nhanh trí của lính cứu hỏa đã cứu được vô số sinh mạng mỗi ngày, khiến họ trở thành anh hùng thực sự của cộng đồng.