sự dũng cảm
/ˈbreɪvəri//ˈbreɪvəri/The word "bravery" has its roots in the Old French word "braverie," which meant "boastfulness, swagger." This evolved from the Latin "bravium," which referred to a "prize, reward." Over time, the meaning shifted from outward display to the inner quality of facing danger or hardship with courage. The English word "brave" appeared in the 14th century, and "bravery" followed shortly after, solidifying its current meaning as "courage in the face of danger or adversity."
Trước nguy hiểm, cô đã thể hiện lòng dũng cảm thực sự khi dẫn dắt nhóm của mình đến nơi an toàn.
Lòng dũng cảm của lính cứu hỏa khi xông vào tòa nhà đang cháy đã cứu được vô số sinh mạng.
Lòng dũng cảm của người lính khi đối mặt với hỏa lực của kẻ thù đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của đồng đội.
Lòng dũng cảm của nhà hoạt động này khi đứng lên vì niềm tin của mình bất chấp rủi ro thật đáng khâm phục.
Lòng dũng cảm của phi công khi thực hiện nhiệm vụ giải cứu nguy hiểm đã chứng tỏ lòng dũng cảm và kỹ năng của ông.
Lòng dũng cảm của đứa trẻ khi đối đầu với những kẻ bắt nạt và đứng lên bảo vệ điều đúng đắn thật đáng ngưỡng mộ.
Lòng dũng cảm của bệnh nhân ung thư khi đối mặt với căn bệnh bằng sức mạnh và thái độ tích cực đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Lòng dũng cảm của phi hành gia khi mạo hiểm vào những nơi sâu thẳm chưa biết của không gian đã mở rộng ranh giới khám phá của con người.
Lòng dũng cảm của vận động viên khi thi đấu với chấn thương nghiêm trọng đã chứng minh được bản lĩnh thực sự của người đó.
Lòng dũng cảm của người sống sót trong việc vượt qua những nghịch cảnh đáng kinh ngạc và chiến thắng mọi thử thách đã chứng minh rằng mọi điều đều có thể khi một người tin tưởng vào bản thân.