Definition of extinguisher

extinguishernoun

bình chữa cháy

/ɪkˈstɪŋɡwɪʃə(r)//ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/

The word "extinguisher" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin "extinguere," meaning "to put out." The term initially referred to a device used to put out candles, fires, or other flames. In the late 16th century, the word took on a broader meaning, describing any object or substance capable of extinguishing fire or other burning materials. In the late 18th century, the development of fire suppression systems led to the creation of fire extinguishers as we know them today. These devices were designed to shoot a stream of water, chemical, or other substance to put out fires quickly and effectively. Throughout the 19th and 20th centuries, the term "extinguisher" continued to evolve, encompassing various types of fire-fighting equipment, from hand-held devices to wheeled vehicles. Today, the word "extinguisher" remains synonymous with fire suppression and prevention technology.

Summary
type danh từ
meaningngười dập tắt, người làm tắt
meaningmáy dập lửa (chữa cháy)
meaningcái chụp nến (để dập tắt)
namespace
Example:
  • In case of a fire, immediately grab the nearest fire extinguisher and aim it at the base of the flames.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, hãy ngay lập tức lấy bình chữa cháy gần nhất và hướng vào gốc lửa.

  • The hotel requires all guests to attend a fire safety demonstration and learn how to operate the fire extinguishers in case of an emergency.

    Khách sạn yêu cầu tất cả khách phải tham dự buổi hướng dẫn an toàn phòng cháy chữa cháy và học cách sử dụng bình chữa cháy trong trường hợp khẩn cấp.

  • The construction site has fire extinguishers placed at strategic locations to ensure quick response in case of a fire outbreak.

    Công trường xây dựng có các bình chữa cháy được bố trí ở những vị trí chiến lược để đảm bảo phản ứng nhanh trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

  • During the emergency drill, the students practiced using the classroom fire extinguishers to extinguish small flames.

    Trong buổi diễn tập khẩn cấp, học sinh thực hành sử dụng bình chữa cháy trong lớp học để dập tắt những ngọn lửa nhỏ.

  • The factory employs a team of trained personnel to conduct regular fire extinguisher checks to ensure they are in working condition.

    Nhà máy sử dụng một đội ngũ nhân viên được đào tạo để kiểm tra bình chữa cháy thường xuyên nhằm đảm bảo chúng luôn hoạt động.

  • In case of an electrical fire, the recommended course of action is to use a class C fire extinguisher, specifically designed for such emergencies.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn do điện, biện pháp xử lý được khuyến cáo là sử dụng bình chữa cháy loại C, được thiết kế chuyên dụng cho các trường hợp khẩn cấp như vậy.

  • The airport has a dedicated fire department equipped with modern fire extinguishers capable of dealing with complex aviation fires.

    Sân bay có một đội cứu hỏa chuyên dụng được trang bị bình chữa cháy hiện đại có khả năng xử lý các đám cháy hàng không phức tạp.

  • The supermarket has a well-stocked fire extinguisher cabinet located near the cash register, accessible to both employees and customers.

    Siêu thị có tủ đựng bình chữa cháy được trang bị đầy đủ nằm gần quầy thu ngân, thuận tiện cho cả nhân viên và khách hàng.

  • The fire safety inspector advised the building manager to replace the old fire extinguishers with newer models due to their lower discharge rates and higher efficacy.

    Thanh tra an toàn phòng cháy chữa cháy đã khuyên người quản lý tòa nhà thay thế bình chữa cháy cũ bằng loại mới hơn vì chúng có tốc độ phun thấp hơn và hiệu quả cao hơn.

  • The company's product safety policy requires ensuring all its items bear a flame-retardant label and the availability of fire extinguishers in stores to ensure customer safety.

    Chính sách an toàn sản phẩm của công ty yêu cầu phải đảm bảo tất cả các mặt hàng đều có nhãn chống cháy và phải có bình chữa cháy trong các cửa hàng để đảm bảo an toàn cho khách hàng.

Related words and phrases