to experience a particular feeling or emotion
để trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm xúc cụ thể
- The bus ride made me feel sick.
Chuyến xe buýt khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.
- Are you feeling comfortable?
Bạn có cảm thấy thoải mái không?
- She sounded more confident than she felt.
Cô ấy có vẻ tự tin hơn cô ấy cảm thấy.
- I was feeling guilty.
Tôi cảm thấy tội lỗi.
- You'll feel better after a good night's sleep.
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sau một giấc ngủ ngon.
- I feel sorry for him.
Tôi cảm thấy tiếc cho anh.
- I feel bad about leaving you like this.
Tôi cảm thấy tồi tệ khi để bạn như thế này.
- She felt betrayed.
Cô cảm thấy bị phản bội.
- How are you feeling today?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
- I know exactly how you feel (= I feel sympathy for you).
Tôi biết chính xác bạn cảm thấy thế nào (= tôi cảm thấy thông cảm cho bạn).
- We all felt the same way.
Tất cả chúng tôi đều cảm thấy như vậy.
- Luckily I was feeling in a good mood.
May mắn thay tôi đang cảm thấy tâm trạng tốt.
- I felt the need to explain.
Tôi cảm thấy cần phải giải thích.
- I felt a sense of relief.
Tôi cảm thấy một cảm giác nhẹ nhõm.
- I felt like a complete idiot.
Tôi cảm thấy như một thằng ngốc hoàn toàn.
- She made me feel like a child by doing everything for me.
Cô ấy khiến tôi cảm thấy mình như một đứa trẻ bằng cách làm mọi thứ cho tôi.
- I feel as if nobody cares.
Tôi cảm thấy như thể không ai quan tâm.
- She felt as though she was going to cry.
Cô cảm thấy như thể mình sắp khóc.
- to feel an idiot/a fool
cảm thấy mình là một kẻ ngốc/một kẻ ngốc
- I feel great this morning.
Tôi cảm thấy tuyệt vời sáng nay.
- Mum! I feel sick.
Mẹ ơi! Tôi cảm thấy bệnh.
- The heat made him feel faint.
Hơi nóng làm anh cảm thấy choáng váng.
- He sounded happy, but I don't think he felt it.
Anh ấy có vẻ vui vẻ, nhưng tôi không nghĩ anh ấy cảm thấy điều đó.
- I really felt bad about what I had done.
Tôi thực sự cảm thấy tồi tệ về những gì tôi đã làm.
- She felt uncomfortable about asking him for help.
Cô cảm thấy không thoải mái khi nhờ anh giúp đỡ.
- I suddenly felt inspired.
Tôi chợt cảm thấy đầy cảm hứng.
- He'd never felt really content in his job.
Anh chưa bao giờ cảm thấy thực sự hài lòng với công việc của mình.
- I just want her to feel safe.
Tôi chỉ muốn cô ấy cảm thấy an toàn.
- How do you feel: happy, relieved, surprised?
Bạn cảm thấy thế nào: vui, nhẹ nhõm, ngạc nhiên?
- It made me feel so proud to see him standing up there.
Tôi cảm thấy rất tự hào khi nhìn thấy anh ấy đứng ở đó.
- Do you feel tired all the time?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi mọi lúc không?
- I've never felt this way before.
Tôi chưa từng gặp điều này bao giờ.
- I feel a lot of sympathy for them.
Tôi cảm thấy rất thông cảm cho họ.
- She didn't feel the pain so much as the shock.
Cô không cảm thấy đau nhiều bằng cú sốc.
- He seemed to feel no remorse at all.
Dường như anh không hề cảm thấy hối hận chút nào.
- He feels a strong connection with her.
Anh ấy cảm thấy có một sự kết nối mạnh mẽ với cô ấy.
- He felt shame at not having helped her.
Anh cảm thấy xấu hổ vì đã không giúp đỡ cô.
- She felt nothing when she saw him.
Cô không cảm thấy gì khi nhìn thấy anh.
- Are you disappointed? I feel that way too.
Bạn thất vọng à? Tôi cũng cảm thấy cách đó.
- I feel like such a failure.
Tôi cảm thấy như một sự thất bại.
- They felt like outsiders.
Họ cảm thấy như người ngoài cuộc.
- I don't like feeling like a tourist when I travel.
Tôi không thích cảm giác như một khách du lịch khi đi du lịch.
- I feel like I'm going to be sick.
Tôi cảm thấy như mình sắp bị ốm.
- We never felt like we were rich.
Chúng tôi chưa bao giờ cảm thấy mình giàu có.
- I always felt as though I had to try harder than other people.
Tôi luôn cảm thấy mình phải cố gắng hơn người khác.
- They feel as if nobody listens to them.
Họ cảm thấy như thể không có ai lắng nghe họ.
- I feel as if I've eaten too many sweets.
Tôi cảm thấy như mình đã ăn quá nhiều đồ ngọt.