Definition of quality

qualitynoun

chất lượng, phẩm chất

/ˈkwɒlɪti/

Definition of undefined

The word "quality" has its roots in Latin, where it is derived from the adjective "qualitas," meaning "nature" or "property." This Latin term is also related to the verb "quallire," which means "to feel" or "to perceive." In Middle English, the word "quality" emerged in the 13th century, initially meaning "property" or "character." By the 15th century, its meaning had expanded to include notions of excellence, goodness, or value. Over time, the word "quality" has evolved to encompass various connotations, such as superiority, distinction, or excellence, particularly in fields like craftsmanship, literature, or ethics. Today, the term is widely used in everyday language to describe anything from the characteristics of an object or person to the standard of excellence or superiority.

namespace

the standard of something when it is compared to other things like it; how good or bad something is

tiêu chuẩn của một thứ gì đó khi nó được so sánh với những thứ khác giống nó; cái gì đó tốt hay xấu như thế nào

Example:
  • Improving the quality of care for nursing home residents is a priority.

    Cải thiện chất lượng chăm sóc cho cư dân viện dưỡng lão là ưu tiên hàng đầu.

  • When costs are cut product quality suffers.

    Khi chi phí bị cắt giảm, chất lượng sản phẩm bị ảnh hưởng.

  • The soil here is of poor quality.

    Đất ở đây có chất lượng kém.

  • The food is fresh and of good quality.

    Thức ăn tươi ngon và có chất lượng tốt.

  • His goal was of top quality.

    Mục tiêu của anh ấy có chất lượng hàng đầu.

  • goods of a high quality

    hàng hóa có chất lượng cao

  • high-quality goods

    hàng hóa chất lượng cao

  • a decline in water quality

    chất lượng nước suy giảm

  • We have seen a marked improvement in the quality of service provided.

    Chúng tôi đã thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng dịch vụ được cung cấp.

Extra examples:
  • The technique is used to enhance the quality of photographs.

    Kỹ thuật này được sử dụng để nâng cao chất lượng của bức ảnh.

  • Budget cuts are affecting the quality of education for some students.

    Việc cắt giảm ngân sách đang ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục của một số sinh viên.

  • All our cakes are made with top quality ingredients.

    Tất cả các loại bánh của chúng tôi đều được làm bằng nguyên liệu chất lượng hàng đầu.

  • Use the highest quality ingredients you can find.

    Sử dụng những nguyên liệu có chất lượng cao nhất mà bạn có thể tìm thấy.

  • The photos are of variable quality.

    Các bức ảnh có chất lượng thay đổi.

  • Most of the goods on offer are of very poor quality.

    Hầu hết hàng hóa được cung cấp đều có chất lượng rất kém.

Related words and phrases

a high standard

một tiêu chuẩn cao

Example:
  • We aim to provide quality at reasonable prices.

    Chúng tôi mong muốn cung cấp chất lượng với giá cả hợp lý.

  • They need to decrease costs while maintaining quality.

    Họ cần giảm chi phí trong khi vẫn duy trì chất lượng.

  • contemporary writers of quality

    nhà văn đương đại có chất lượng

  • Get it right, even if it takes time; it's quality not quantity that matters.

    Hãy làm đúng, ngay cả khi phải mất thời gian; chất lượng không phải là số lượng quan trọng.

Extra examples:
  • We offer unbeatable performance and quality in all our products.

    Chúng tôi cung cấp hiệu suất và chất lượng vượt trội trong tất cả các sản phẩm của chúng tôi.

  • How can we increase production without sacrificing quality?

    Làm thế nào chúng ta có thể tăng sản lượng mà không làm giảm chất lượng?

Related words and phrases

a thing that is part of a person’s character, especially something good

một điều đó là một phần của tính cách của một người, đặc biệt là một cái gì đó tốt

Example:
  • personal qualities such as honesty and generosity

    những phẩm chất cá nhân như sự trung thực và rộng lượng

  • to have leadership qualities

    có tố chất lãnh đạo

  • She has all the qualities of a good teacher.

    Cô ấy có tất cả những phẩm chất của một giáo viên giỏi.

  • It's hard to find people with the right qualities for the job.

    Thật khó để tìm được những người có phẩm chất phù hợp cho công việc.

  • He has a lot of good qualities.

    Anh ấy có rất nhiều phẩm chất tốt.

Extra examples:
  • He showed great energy and leadership qualities.

    Anh ấy thể hiện nghị lực và phẩm chất lãnh đạo tuyệt vời.

  • I found him thoroughly unpleasant, with no redeeming qualities whatsoever.

    Tôi thấy anh ta hoàn toàn khó chịu, không có phẩm chất gì có thể bù đắp được.

a feature of somebody/something, especially one that makes them different from somebody/something else

một đặc điểm của ai đó/cái gì đó, đặc biệt là đặc điểm khiến họ khác biệt với ai đó/cái gì khác

Example:
  • the special quality of light and shade in her paintings

    chất lượng đặc biệt của ánh sáng và bóng tối trong tranh của cô

  • His voice has a rich, melodic quality.

    Giọng hát của anh ấy có chất lượng du dương, phong phú.

Extra examples:
  • The ancient city of Assisi has a wonderful magical quality.

    Thành phố cổ Assisi có sức hấp dẫn kỳ diệu.

  • The music gives the movie a dreamlike quality.

    Âm nhạc mang lại cho bộ phim chất lượng mộng mơ.

  • They have real star quality.

    Họ có phẩm chất ngôi sao thực sự.

  • a singer with that elusive quality that sells records

    một ca sĩ có phẩm chất khó nắm bắt và bán được nhiều đĩa nhạc

a newspaper that deals seriously with issues and has a high standard of editing and comment

một tờ báo đề cập nghiêm túc đến các vấn đề và có tiêu chuẩn cao về biên tập và bình luận