quá mức
/ˌəʊvərˈemfəsaɪz//ˌəʊvərˈemfəsaɪz/The word "overemphasize" originated in the late 19th century as a combination of the prefix "over-" and the verb "emphasize." "Over-" indicates an excessive amount or degree, while "emphasize" comes from the Greek word "emphanein" meaning "to show." The combination creates a word that describes the act of giving undue importance or prominence to something, highlighting it beyond what is necessary or appropriate.
Nhân viên bán hàng đã nhấn mạnh quá mức vào các tính năng của sản phẩm, làm cho nó có vẻ tiên tiến hơn nhiều so với thực tế.
Trong bài trình bày của mình, luật sư đã nhấn mạnh quá mức tầm quan trọng của bằng chứng, khiến bồi thẩm đoàn không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
Huấn luyện viên của vận động viên quá coi trọng tốc độ và sự nhanh nhẹn trong quá trình luyện tập mà bỏ qua tầm quan trọng của sức mạnh và sức bền.
Lời lẽ của chính trị gia này quá đề cao tính cách của ông mà bỏ qua các chính sách và ý tưởng của ông.
Đạo diễn đã quá chú trọng vào yếu tố kịch tính, khiến khán giả cảm thấy choáng ngợp và mất hứng thú.
Giáo viên quá chú trọng vào các quy tắc, khiến học sinh khó có thể suy nghĩ sáng tạo và phản biện.
Cha mẹ quá coi trọng thành công trong học tập khiến con cảm thấy áp lực và lo lắng.
Người bạn đã nhấn mạnh quá mức về độ khó của nhiệm vụ, khiến những người bạn đồng hành của họ nghi ngờ khả năng của chính mình.
Nhà thiết kế thời trang đã quá chú trọng vào việc sử dụng một số chất liệu nhất định, dẫn đến việc tạo ra những bộ trang phục không thoải mái và không tiện dụng.
Truyện tranh này quá nhấn mạnh vào câu đùa, khiến khán giả thất vọng vì trò đùa không có kết quả gì.