nói quá
/ˌəʊvəˈsteɪt//ˌəʊvərˈsteɪt/The word "overstate" is a combination of the prefix "over-" and the verb "state." "Over-" indicates an excess or going beyond the usual limit. It's derived from Old English "ofer," meaning "above, beyond." "State" comes from the Latin "status," meaning "position, condition." So, "overstate" literally means to "state beyond the usual limit," implying an exaggeration or exaggeration of the truth. The word has been used in English since the 14th century.
Diễn giả tại hội nghị đã phóng đại tác động của công nghệ mới, khẳng định nó sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp, trong khi thực tế vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức.
Các quảng cáo vận động tranh cử của chính trị gia này đã phóng đại quá mức hiệu quả của các chính sách, dẫn đến sự hoài nghi của công chúng.
Dự báo thời tiết cuối tuần đã phóng đại lượng mưa dự kiến, khiến nhiều người phải mang theo ô khi trời không mưa.
Những lời khoe khoang của CEO về hiệu suất tài chính của công ty đã phóng đại mức lợi nhuận thực tế, dẫn đến sự giám sát của cơ quan quản lý.
Đoạn giới thiệu phim khiến các cảnh hành động có vẻ dữ dội và hồi hộp hơn so với bản phim cuối cùng.
Báo cáo của phòng thí nghiệm đã phóng đại những phát hiện, cường điệu tầm quan trọng của kết quả để thu hút các nhà tài trợ.
Nhạc sĩ này tuyên bố rằng ông đã bán hết vé tại các sân vận động và lấp đầy các đấu trường, nhưng thực tế, các buổi hòa nhạc của ông chỉ thu hút được lượng khán giả khiêm tốn.
Bài nghiên cứu đã cường điệu hóa sự phức tạp của các thí nghiệm, trong khi thực tế chúng khá đơn giản và dễ lặp lại.
Những phát biểu sau trận đấu của vận động viên này đã cường điệu hóa cảm xúc của anh, khiến người ta có cảm giác như anh đã vô cùng đau khổ vì thất bại trong khi thực tế, anh chỉ đơn giản là thất vọng.
Câu khẩu hiệu trên bìa sách đã cường điệu hóa tính nguyên bản và độc đáo của cốt truyện, dẫn đến kỳ vọng sai lầm từ người đọc.