bằng chứng
/ˌevɪˈdenʃl//ˌevɪˈdenʃl/The word "evidential" has its roots in Latin. It comes from the Latin words "evidere," meaning "to show" or "to appear," and "cere," meaning "to hold or contain." In English, "evidential" first appeared in the 15th century, derived from the Latin phrase "evidens cere," which roughly translates to "holding something in evidence." Over time, the word evolved to describe something that is used as proof or evidence, such as a piece of evidence or a method of gathering evidence. In modern English, "evidential" can also describe something that is concerned with or related to the use of evidence, such as evidential reasoning or evidential standards. Throughout its history, the concept of evidence has been crucial in various fields, including law, science, and philosophy. The word "evidential" has played a significant role in shaping our understanding of the importance of evidence in decision-making and knowledge-building.
Dự báo thời tiết cho thấy khả năng có mưa cao vào cuối ngày.
Những dấu vết dấu chân và cỏ bị xáo trộn khiến chúng tôi tin rằng có người vừa đi qua khu vực này.
Tiếng thở dài và sự im lặng đột ngột của cô cho thấy cô không hài lòng với hướng đi của cuộc trò chuyện.
Sự run rẩy rõ ràng của đôi tay đã bộc lộ sự lo lắng tiềm ẩn của anh trong suốt buổi thuyết trình.
Màn hình điện thoại nhấp nháy cho thấy cô ấy đang bí mật kiểm tra tin nhắn.
Tiếng chìa khóa lạch cạch trong ổ khóa cho thấy chồng tôi đã trở về nhà bất ngờ.
Mùi khói nồng nặc trong không khí, cho thấy có đám cháy gần đó.
Ánh sáng le lói ở đằng xa cho thấy vị trí của tòa nhà bỏ hoang.
Cảm giác lạnh lẽo trong không khí báo hiệu cơn bão sắp ập đến.
Sự im lặng và tĩnh lặng trong phòng cho thấy có một cuộc tranh cãi nghiêm trọng giữa những người trong phòng.