xác minh
/ˌverɪfɪˈkeɪʃn//ˌverɪfɪˈkeɪʃn/"Verification" comes from the Latin word "verificare," meaning "to make true" or "to prove true." It's a combination of "verus" (true) and "facere" (to make). The word evolved through Old French "verifiier" and Middle English "verifie" before arriving at its modern form in the 16th century. Essentially, "verification" signifies the act of confirming something's truth or accuracy, through evidence or procedures.
Sau khi điền vào biểu mẫu, khách hàng được yêu cầu hoàn tất quy trình xác minh để xác nhận danh tính của mình.
Nhà bán lẻ trực tuyến yêu cầu xác minh hai yếu tố cho tất cả các tài khoản đăng ký mới để tăng cường bảo mật.
Quá trình xác minh của ngân hàng bao gồm việc xác nhận tính chính xác của thông tin cá nhân và chữ ký của khách hàng.
Hệ thống xác minh của công ty bao gồm việc xác minh tình hình tài chính của khách hàng để đảm bảo họ có khả năng chi trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Nền tảng email có hệ thống xác minh mạnh mẽ giúp ngăn chặn thư rác và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
Trong quá trình xác minh, ứng viên phải cung cấp bằng chứng về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của mình.
Tính năng xác minh của ứng dụng cho phép người dùng khác xác nhận danh tính của một người trước khi bắt đầu giao tiếp.
Để sử dụng nền tảng bỏ phiếu trực tuyến, cử tri phải trải qua quá trình xác minh để đảm bảo tính công bằng và an ninh của cuộc bầu cử.
Hệ thống xác minh danh tính được hãng hàng không sử dụng đảm bảo sự an toàn và bảo mật cho hành khách bằng cách ngăn chặn tình trạng mạo danh.
Phần mềm sử dụng phương pháp xác minh để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của tài liệu và tệp kỹ thuật số.