Definition of anecdotal

anecdotaladjective

giai thoại

/ˌænɪkˈdəʊtl//ˌænɪkˈdəʊtl/

The word "anecdotal" has its roots in ancient Greece. The Greek word "anekdotos" (ἀνεκδότος) means "unpublished" or "not put into a book." This referred to stories or tales that were not written down or recorded in a formal sense, but rather passed down through oral tradition. In the 17th century, the word "anecdote" emerged, referring to a short, informal story or anecdote that was not intended for publication. From this, the adjective "anecdotal" developed, meaning relating to or characterized by anecdotes. In the 18th century, the term began to take on a negative connotation, implying that evidence or data was unreliable or based on personal stories rather than scientific fact. Today, "anecdotal" is often used to describe evidence or information that is subjective, limited in scope, or lacks scientific rigor.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại
namespace
Example:
  • The doctor's anecdotal evidence about the effectiveness of a new treatment left me feeling optimistic and hopeful about my condition.

    Bằng chứng giai thoại của bác sĩ về hiệu quả của phương pháp điều trị mới khiến tôi cảm thấy lạc quan và hy vọng về tình trạng của mình.

  • Although some people swear by the anecdotal benefits of meditation, scientific studies have yet to provide conclusive evidence.

    Mặc dù một số người khẳng định về những lợi ích của thiền định, nhưng các nghiên cứu khoa học vẫn chưa đưa ra được bằng chứng thuyết phục.

  • The sales representative's anecdotal story about the product's success in another company gave us reasons to be confident in our own decision to invest.

    Câu chuyện của nhân viên bán hàng về sự thành công của sản phẩm tại một công ty khác đã cho chúng tôi lý do để tự tin vào quyết định đầu tư của mình.

  • The writer's anecdotal accounts in their memoir made me feel connected to their experiences and drawn into their story.

    Những giai thoại trong hồi ký của tác giả khiến tôi cảm thấy gắn bó với những trải nghiệm của họ và bị cuốn vào câu chuyện của họ.

  • While anecdotal reports suggest that certain supplements can improve health, more research is needed to confirm these claims.

    Mặc dù các báo cáo giai thoại cho rằng một số chất bổ sung có thể cải thiện sức khỏe, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận những tuyên bố này.

  • The athlete's anecdotal description of their training regime gave me insights into their success and inspiration for my own efforts.

    Lời kể của vận động viên về chế độ tập luyện của họ đã cho tôi hiểu sâu sắc về thành công của họ và truyền cảm hứng cho những nỗ lực của riêng tôi.

  • The patient's anecdotal feedback about the side effects of the medication helped us to identify potential issues and make adjustments.

    Phản hồi của bệnh nhân về tác dụng phụ của thuốc đã giúp chúng tôi xác định các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện điều chỉnh.

  • The journalist's anecdotal encounters with a historical figure added rich detail and context to their reporting.

    Những cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên của nhà báo với một nhân vật lịch sử đã bổ sung thêm nhiều chi tiết và bối cảnh phong phú cho bài viết của họ.

  • While anecdotal evidence suggests that a particular diet can be effective for weight loss, the long-term health implications are still unclear.

    Mặc dù bằng chứng giai thoại cho thấy một chế độ ăn kiêng cụ thể có thể có hiệu quả trong việc giảm cân, nhưng những tác động lâu dài đến sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.

  • The artist's anecdotal description of their creative process provided insight into the inspiration and technique behind their work.

    Miêu tả giai thoại của nghệ sĩ về quá trình sáng tạo của họ đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn cảm hứng và kỹ thuật đằng sau tác phẩm của họ.