chứng thực
/kəˌrɒbəˈreɪʃn//kəˌrɑːbəˈreɪʃn/The word "corroboration" comes from the Latin "corroborare", meaning "to strengthen". This verb itself is a combination of "cor" (meaning "heart") and "robustus" (meaning "strong"). Therefore, the original meaning of "corroborate" was to make something strong or firm, like a heart being strengthened by good health. This evolved to mean "to support" or "to confirm" something with additional evidence, hence the modern usage of "corroboration" as the act of supporting a claim with further proof.
Lời xác nhận của nhân chứng đã củng cố thêm chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm và chứng minh anh ta vô tội.
Bằng chứng do hai nguồn riêng biệt cung cấp đã xác nhận lời khai của nhân chứng.
Các thí nghiệm của nhà khoa học đã cung cấp bằng chứng xác thực cho giả thuyết của ông, chứng minh nó có giá trị khoa học.
Lời xác nhận của bạn cô đã làm tăng thêm độ tin cậy cho câu chuyện của cô, vì trước đó cô cũng đã bị choáng ngợp bởi vụ việc.
Những phát hiện trong báo cáo đã được nhiều nguồn độc lập xác nhận, khiến nó trở thành nguồn thông tin đáng tin cậy.
Lời xác nhận của cảnh sát điều tra đã hỗ trợ cho lời khai ban đầu của nhân chứng, cung cấp thêm bằng chứng cho vụ án.
Sự thất bại liên tiếp của nhiều thí nghiệm không thể bác bỏ giả thuyết, do đó cung cấp bằng chứng xác thực mạnh mẽ cho giả thuyết đó.
Những phát hiện của nhà sử học đã được nhiều nguồn chứng thực, chứng minh độ tin cậy của các văn bản cổ mà bà đã nghiên cứu.
Tuyên bố của ông được xác nhận bằng hồ sơ giấc ngủ và các bằng chứng y tế khác, khiến nó trở thành lời kể đáng tin cậy về trải nghiệm của ông.
Lời xác nhận của nhân chứng đã được xem xét kỹ lưỡng trong suốt phiên tòa, đảm bảo tính đáng tin cậy và chính xác.