Definition of encirclement

encirclementnoun

sự bao vây

/ɪnˈsɜːklmənt//ɪnˈsɜːrklmənt/

The word "encirclement" originated in the late 16th century from the French word "encerclement," which in turn derived from the Latin root "circus," meaning "ring" or "circle." The Latin word eventually evolved into the Middle French word "cercle" and "cercler," which referred to the act of surrounding something. The French word "encerclement" was first used to describe military strategy, specifically when troops would surround an enemy or fortification to cut off their escape routes. The English adopted the word in the late 1600s and it has been in use ever since, both in military and non-military contexts. Today, "encirclement" is commonly used to describe any situation in which an action or object is surrounded by others, creating a circular or ring-like shape. It can also refer to a situation where there is pressure or constraints from all sides, effectively trapping or confining something. Overall, the word encirclement remains an important part of modern language, with roots that can be traced back to the Latin language over 2,000 years ago.

Summary
type danh từ
meaningsự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây
namespace
Example:
  • The army surrounded the enemy camp in a tight encirclement, leaving them with no escape route.

    Quân đội bao vây chặt chẽ trại địch, không cho chúng bất kỳ đường thoát nào.

  • The forest chickens were encircled by a flock of predators, putting their survival in grave danger.

    Đàn gà rừng bị bao vây bởi một đàn động vật ăn thịt, khiến sự sống còn của chúng bị đe dọa nghiêm trọng.

  • The city was encircled by a massive storm, trapping its residents inside and cutting off all communication with the outside world.

    Thành phố bị bao vây bởi một cơn bão lớn, khiến cư dân bị mắc kẹt bên trong và cắt đứt mọi liên lạc với thế giới bên ngoài.

  • The cyclist found herself in a tricky situation when she was encircled by a group of aggressive dogs, unable to outrun them.

    Người đi xe đạp thấy mình rơi vào tình huống khó khăn khi bị một nhóm chó hung dữ bao vây, không thể chạy thoát.

  • The businessman tightened his grasp on the company by encircling his competitors with a rigorous marketing strategy.

    Doanh nhân này đã thắt chặt quyền kiểm soát công ty bằng cách bao vây các đối thủ cạnh tranh bằng chiến lược tiếp thị chặt chẽ.

  • The constriction belt caused the weightlifter's muscles to encircle her waist, ready to burst with intense energy.

    Chiếc đai siết chặt khiến các cơ của người cử tạ bao quanh eo cô, sẵn sàng bùng nổ với nguồn năng lượng dữ dội.

  • The policemen formed a protective encirclement around the innocent bystander, keeping him safe from harm.

    Các cảnh sát đã tạo thành một vòng tròn bảo vệ xung quanh người qua đường vô tội, giữ anh ta an toàn khỏi bị tổn hại.

  • The hummingbird builder encircled her nest with fragrant blooms, providing a refuge for her fledglings.

    Chim ruồi xây tổ bằng những bông hoa thơm ngát, tạo nên nơi trú ẩn cho chim non.

  • The physician's research indicated that the patient's cells were encircled by a deadly infection, requiring swift medical attention.

    Nghiên cứu của bác sĩ chỉ ra rằng các tế bào của bệnh nhân bị bao quanh bởi một loại nhiễm trùng nguy hiểm, đòi hỏi phải được chăm sóc y tế nhanh chóng.

  • The athlete's blazing speed encircled the competition, making him the clear winner in the track race.

    Tốc độ nhanh như chớp của vận động viên này đã khiến cả cuộc đua phải kinh ngạc, giúp anh trở thành người chiến thắng rõ ràng trong cuộc đua trên đường đua.