đẹp
/ˈbjuːtɪf(ʊ)l/The word "beautiful" has a fascinating origin story. It traces back to the Latin word "bellus," meaning "fine" or "handsome." Over time, it evolved into the Old French "bel," and finally, in Middle English, became "beautiful." The "bea" prefix is a remnant of "bel," reflecting its French roots. Interestingly, the word originally described something "pleasing to the eye," but over centuries, it has expanded to encompass a broader sense of aesthetic and emotional appeal.
having beauty; giving pleasure to the senses or to the mind
có sắc đẹp; mang lại niềm vui cho các giác quan hoặc cho tâm trí
một người phụ nữ/cô gái xinh đẹp
Thật là một ngày đẹp!
một khuôn mặt/đứa bé/giọng nói/khu vườn/bãi biển xinh đẹp
vùng quê xinh đẹp/thời tiết/âm nhạc
Đêm đó trông cô ấy đẹp đến kinh ngạc.
Phong cảnh ở đây đẹp quá.
Thật là một điều đẹp đẽ để nói!
Tôi nhớ cô ấy xinh đẹp, gần như xinh đẹp.
Cô chưa bao giờ được coi là xinh đẹp ở trường.
Cô ấy không cần trang điểm. Cô ấy đẹp một cách tự nhiên.
Anh thấy cô đẹp một cách tuyệt vời.
Khi còn là một diễn viên trẻ, anh ấy là một chàng trai xinh đẹp.
very good; very kind or showing great skill
rất tốt; rất tốt bụng hoặc thể hiện kỹ năng tuyệt vời
Cảm ơn bạn—bạn đã làm được một điều tuyệt vời.
Thật là một thời điểm đẹp đẽ!
Cảnh hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt đẹp với bầu trời ngập tràn sắc cam, hồng và tím.
Đôi mắt cô ấy có màu xanh tuyệt đẹp, khiến cô ấy thậm chí còn đẹp hơn cả trí nhớ của tôi.
Cảnh tượng những ngọn núi phủ đầy tuyết trên nền trời xanh trong thực sự đẹp đến ngỡ ngàng.