không được đánh giá thấp
/ˌʌndəˈsteɪtɪd//ˌʌndərˈsteɪtɪd/The word "understated" originated from the verb "to understate," which first appeared in the 16th century. It combines the prefix "under" meaning "below or less than" with the verb "state." "Understate" initially meant to "state less strongly than is warranted," emphasizing the idea of downplaying or minimizing. By the 19th century, "understated" evolved to describe something characterized by a lack of extravagance or excessive emphasis, hence the modern meaning of "low-key" or "subtle."
Diễn xuất của nữ diễn viên không được đánh giá cao nhưng lại tạo được ấn tượng mạnh mẽ tới khán giả.
Tình cảm của Amanda dành cho bạn đời được thể hiện một cách tinh tế qua những cử chỉ và ánh mắt giản dị.
Việc đầu bếp chú trọng sử dụng những nguyên liệu tươi ngon, đơn giản đã giúp hương vị món ăn tỏa sáng theo cách trình bày giản dị nhưng khó quên.
Phong cách giảng dạy giản dị của Robert khuyến khích sinh viên tích cực tham gia và tư duy phản biện thay vì chỉ ghi nhớ thông tin.
Tác giả sử dụng phong cách viết giản dị, làm tăng thêm sức ám ảnh của các chủ đề trung tâm trong câu chuyện.
Khiếu hài hước giản dị của Alex đã mang đến luồng gió mới cho môi trường lớp học, giúp học sinh thư giãn và tận hưởng việc học.
Người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng đã khéo léo hướng dẫn các nhạc công trình bày một bản giao hưởng số 6 của Beethoven một cách thanh thản và giản dị.
Cách giải quyết xung đột khiêm tốn nhưng hiệu quả của Lisa đã khiến cô trở thành một thành viên có giá trị trong nhóm.
Phong cách lãnh đạo giản dị của John đã thúc đẩy nhóm của anh chủ động và chịu trách nhiệm về công việc của mình.
Những câu thơ giản dị của nhà thơ giàu hình ảnh, mời gọi người đọc khám phá và diễn giải ý nghĩa theo cách riêng của họ.
All matches