vỏ trứng
/ˈeɡʃel//ˈeɡʃel/The word "eggshell" is a straightforward combination of the words "egg" and "shell". "Egg" comes from Old English "æg," which has been used to describe the oval-shaped reproductive cells of birds since at least the 7th century. "Shell" derives from Old English "scell," meaning a hard outer covering. The combination of these words, "eggshell," likely arose naturally as a descriptive term for the hard protective layer surrounding an egg.
the hard thin outside of an egg
lớp vỏ cứng bên ngoài quả trứng
Cô ấy xử lý tình huống này một cách cực kỳ cẩn thận, như thể cô ấy đang đi trên vỏ trứng vậy.
Sau cuộc tranh luận, căn phòng trở nên im lặng đến kỳ lạ, sự căng thẳng dày đặc như vỏ trứng.
Những bình luận của bà chủ trong cuộc họp được lựa chọn cẩn thận, như thể bà đang cân nhắc kỹ lưỡng.
Cuộc đàm phán khá khó khăn và cả hai bên đều đang né tránh chủ đề này như thể họ đang đi trên vỏ trứng.
Những đứa trẻ sợ gây ra tiếng động vì chúng không muốn phá vỡ sự bình yên vốn mong manh như vỏ trứng.
a type of paint that is smooth but not shiny when it dries
một loại sơn mịn nhưng không bóng khi khô