Definition of yolk

yolknoun

lòng đỏ

/jəʊk//jəʊk/

The word "yolk" originates from the Old English word "geoloc," which referred to a yolk of an egg. This word is derived from the Proto-Germanic "*guliz," which is also the source of the Modern German word "Gelb," meaning yellow. This is because the yolk of an egg is typically yellow in color. In Old English, the word "geoloc" was used to describe not only the yellow center of an egg but also the core or center of something else, such as a fruit or a seed. Over time, the spelling of the word evolved into "yolk," and the meaning became more closely associated with the contents of an egg. Today, the word "yolk" is widely used in many languages to describe the central, yellow part of an egg.

Summary
type danh từ
meaninglòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng
meaningmỡ lông cừu
namespace
Example:
  • The yolk of the egg was bright orange, indicating that it was fresh.

    Lòng đỏ trứng có màu cam tươi, chứng tỏ trứng còn tươi.

  • I prefer my eggs sunny side up with the runny yolk dripping onto my toast.

    Tôi thích ăn trứng ốp la với lòng đỏ chảy xuống bánh mì nướng.

  • Be careful not to break the yolk when cooking your eggs, or you'll end up with a mess.

    Hãy cẩn thận không làm vỡ lòng đỏ trứng khi nấu, nếu không bạn sẽ phải nấu rất nhiều trứng.

  • Separating the yolk from the whites can be a tricky task, but it's worth the extra effort for those who are trying to cut back on cholesterol.

    Việc tách lòng đỏ ra khỏi lòng trắng có thể là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng nó rất đáng công sức đối với những người đang cố gắng cắt giảm cholesterol.

  • The recipe called for three yolks, but I substituted two whole eggs instead.

    Công thức yêu cầu ba lòng đỏ trứng, nhưng tôi thay thế bằng hai quả trứng nguyên.

  • If you're looking to add richness to your dish, consider incorporating a whole or separated yolk.

    Nếu bạn muốn món ăn thêm đậm đà, hãy cân nhắc thêm lòng đỏ trứng nguyên hoặc lòng đỏ trứng đã tách riêng.

  • The dish was garnished with a sprinkle of paprika on top of the burnt orange yolk.

    Món ăn được trang trí bằng cách rắc một ít bột ớt lên trên lòng đỏ cam cháy.

  • To make hollandaise sauce, whisk together the egg yolk, lemon juice, and butter until smooth.

    Để làm nước sốt hollandaise, đánh đều lòng đỏ trứng, nước cốt chanh và bơ cho đến khi mịn.

  • She cracked the egg gently and let the yolk spill out onto the plate, creating a perfect breakfast presentation.

    Cô nhẹ nhàng đập trứng và để lòng đỏ trứng tràn ra đĩa, tạo nên một món ăn sáng hoàn hảo.

  • Take care not to overcook the eggs, or you'll end up with a dry, chalky yolk.

    Cẩn thận không nấu trứng quá chín, nếu không lòng đỏ trứng sẽ khô và có màu phấn.