Definition of dramatist

dramatistnoun

Nhà viết kịch

/ˈdræmətɪst//ˈdræmətɪst/

"Dramatist" comes from the Greek word "drama," meaning "action" or "play." It's a combination of the Greek words "dran" (to do or act) and "ist" (one who does or makes). The word "drama" itself evolved from the ancient Greek theatrical practice of "dran," where performers literally "did" or acted out stories. So, a dramatist is essentially a "play-maker," someone who creates and writes dramatic works.

Summary
type danh từ
meaningnhà soạn kịch, nhà viết kịch
namespace
Example:
  • Arthur Miller was a renowned dramatist known for his socially conscious plays, such as "Death of a Salesman" and "The Crucible."

    Arthur Miller là nhà viết kịch nổi tiếng với những vở kịch có ý thức xã hội như "Cái chết của một nhân viên bán hàng" và "The Crucible".

  • Sally's passion for storytelling led her to pursue a career as a dramatist, and she has since written several successful stage plays.

    Niềm đam mê kể chuyện đã thôi thúc Sally theo đuổi sự nghiệp biên kịch và kể từ đó, cô đã viết một số vở kịch sân khấu thành công.

  • The dramatist, Samuel Beckett, famously wrote in his most famous work, "Waiting for Godot," "I can't go on. I'll go on."

    Nhà viết kịch Samuel Beckett đã viết trong tác phẩm nổi tiếng nhất của mình, "Waiting for Godot", "Tôi không thể tiếp tục. Tôi sẽ tiếp tục".

  • Amidst the chaos of quarantine, the dramatist Aaron Sorkin adapted his Tony Award-winning Broadway hit, "The Fewest of the Many," as a poignant, emotionally charged HBO film "The Trial of the Chicago 7."

    Giữa sự hỗn loạn của thời gian cách ly, nhà viết kịch Aaron Sorkin đã chuyển thể vở kịch Broadway ăn khách từng đoạt giải Tony "The Fewest of the Many" thành bộ phim HBO sâu sắc và đầy cảm xúc "The Trial of the Chicago 7".

  • Shakespeare's vivid and witty plays have made him one of the most celebrated dramatists in literature history.

    Những vở kịch sống động và dí dỏm của Shakespeare đã đưa ông trở thành một trong những nhà viết kịch nổi tiếng nhất trong lịch sử văn học.

  • Lynn Nottage's gritty and socially relevant dramas have given a voice to the underprivileged, earning her two Pulitzer Prizes in drama.

    Những vở kịch sâu sắc và có ý nghĩa xã hội của Lynn Nottage đã lên tiếng cho những người yếu thế, mang về cho bà hai giải thưởng Pulitzer về kịch.

  • Sarah Ruhl's quirky and insightful plays, such as "The Clean House" and "In the Next Room (or The Vibrator Play)," have made her one of the most exciting dramatists of her generation.

    Những vở kịch kỳ quặc và sâu sắc của Sarah Ruhl, như "The Clean House" và "In the Next Room (hay The Vibrator Play)" đã đưa bà trở thành một trong những nhà viết kịch thú vị nhất của thế hệ mình.

  • August Wilson's groundbreaking "-play cycle" explored the African-American experience in the 20th century, establishing him as a seminal figure in African-American dramatics.

    "Chu kỳ vở kịch" mang tính đột phá của August Wilson đã khám phá trải nghiệm của người Mỹ gốc Phi trong thế kỷ 20, đưa ông trở thành một nhân vật có ảnh hưởng trong nền kịch của người Mỹ gốc Phi.

  • The late Jason Miller carved a niche for himself as an accomplished dramatist, earning a Pulitzer Prize for Drama for his play "That Championship Season."

    Nhà viết kịch quá cố Jason Miller đã tạo dựng được tên tuổi của mình như một nhà viết kịch tài năng khi giành được giải thưởng Pulitzer về kịch cho vở kịch "That Championship Season".

  • The late Terry Pratchett's Discworld plays, freely adapted from his bestselling novels, have been produced in numerous theatre productions worldwide, making him one of the most beloved and enduring dramatists of our times.

    Vở kịch Discworld của cố Terry Pratchett, được chuyển thể tự do từ những tiểu thuyết bán chạy nhất của ông, đã được dựng thành nhiều tác phẩm sân khấu trên toàn thế giới, giúp ông trở thành một trong những nhà viết kịch được yêu thích và bền bỉ nhất thời đại chúng ta.