Definition of screenwriter

screenwriternoun

biên kịch

/ˈskriːnraɪtə(r)//ˈskriːnraɪtər/

The word "screenwriter" has its roots in the early days of cinema. In the late 19th and early 20th centuries, filmmakers employed writers to adapt stage plays and novels for the screen. These writers were often referred to as "scenario writers" or "script writers," as they were tasked with crafting scenarios or scripts for the screen. As film became a more established medium, the term "screenwriter" began to emerge in the 1920s and 1930s. This term acknowledged the unique demands of writing for the screen, which required attention to visual storytelling, pacing, and dialogue. The rise of Hollywood and the development of the Writer's Guild of America in the 1930s further solidified the term "screenwriter" as a distinct profession. Today, screenwriters are responsible for creating engaging stories, characters, and dialogue for films, television shows, and digital media.

Summary
type danh từ
meaningngười viết kịch bản phim
namespace
Example:
  • The screenwriter crafted a captivating plot that left the audience on the edge of their seats.

    Biên kịch đã xây dựng nên một cốt truyện hấp dẫn khiến khán giả phải nín thở.

  • After many years of struggling, the screenwriter finally broke through and sold her first script to a major studio.

    Sau nhiều năm vật lộn, cuối cùng biên kịch đã thành công và bán được kịch bản đầu tiên của mình cho một hãng phim lớn.

  • The screenwriter spent weeks researching every detail of the historical event portrayed in the movie to ensure accuracy.

    Biên kịch đã dành nhiều tuần nghiên cứu mọi chi tiết của sự kiện lịch sử được miêu tả trong phim để đảm bảo tính chính xác.

  • As a seasoned screenwriter, her insightful feedback on the script helped shape it into a masterpiece.

    Là một biên kịch dày dạn kinh nghiệm, những phản hồi sâu sắc của cô về kịch bản đã giúp định hình nó thành một kiệt tác.

  • The screenwriter's unique writing style infused the film with a fresh and dynamic energy.

    Phong cách viết độc đáo của biên kịch đã truyền vào bộ phim một nguồn năng lượng tươi mới và năng động.

  • She spent months agonizing over every word, striving to create dialogue that sounded natural and truly distinctive.

    Cô đã dành nhiều tháng đau đầu với từng từ ngữ, cố gắng tạo ra những đoạn hội thoại nghe tự nhiên và thực sự đặc sắc.

  • The screenwriter's unwavering dedication and hard work paid off when the film received critical acclaim and numerous awards.

    Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của biên kịch đã được đền đáp khi bộ phim nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và nhiều giải thưởng.

  • As a screenwriter, she thrived on the intense pressure of meeting studio deadlines and exceeding the expectations of directors and producers.

    Với tư cách là một biên kịch, cô phát triển mạnh mẽ nhờ áp lực lớn trong việc đáp ứng thời hạn của hãng phim và vượt quá mong đợi của đạo diễn và nhà sản xuất.

  • The screenwriter's deeply held passion for storytelling allowed her to breathe life into every tale, regardless of genre.

    Niềm đam mê kể chuyện sâu sắc của biên kịch đã giúp bà thổi hồn vào mọi câu chuyện, bất kể thể loại nào.

  • Her creative instincts and unwavering commitment to her craft garnered her a place among the most celebrated screenwriters of her time.

    Bản năng sáng tạo và sự tận tâm không ngừng nghỉ với nghề đã giúp bà có được một vị trí trong số những nhà biên kịch nổi tiếng nhất thời bấy giờ.