hành động
/ˈæktɪŋ//ˈæktɪŋ/The word "acting" originates from the Latin word "agere," meaning "to do" or "to drive." This evolved into the Old French "agir" and then the Middle English "acten," which originally referred to a deed or action. Over time, "act" came to be associated with performance, with the implication of enacting a character or role. This shift in meaning led to the development of the word "acting" to describe the art of performing.
Gần đây Sarah tỏ ra xa cách hơn và tôi lo rằng có điều gì đó không ổn.
Là một diễn viên dày dạn kinh nghiệm, Emily biết cách thu hút khán giả bằng khả năng diễn xuất mạnh mẽ của mình.
Diễn xuất của Tom trong vở kịch thuyết phục đến nỗi một số khán giả đã nhầm lời thoại của anh với lời thoại thực tế.
Trong buổi thử vai, giám đốc tuyển diễn viên có thể nhìn thấy tài năng thô và tiềm năng trong diễn xuất của diễn viên đầy tham vọng.
Các diễn viên trẻ trong đoàn kịch cộng đồng đã nỗ lực hết mình để hoàn thiện nghề và mang đến màn trình diễn diễn xuất chuyên nghiệp.
Trong cảnh cao trào, khả năng diễn xuất của nam diễn viên thực sự tỏa sáng khi anh thể hiện một cách thuyết phục nhân vật đầy cảm xúc.
Khả năng diễn xuất của Maria trong lớp kịch đã được cải thiện đáng kể kể từ đầu học kỳ và cô ấy đã thoải mái hơn khi chấp nhận rủi ro trên sân khấu.
Kinh nghiệm diễn xuất và tài năng của nam diễn viên kỳ cựu đã được thể hiện đầy đủ trong cảnh quay căng thẳng và đầy kịch tính này.
Đạo diễn hài lòng với khả năng kết nối giữa các diễn viên với nhau, mang lại trải nghiệm diễn xuất chân thực và đáng tin cậy.
Kỹ năng diễn xuất của các sinh viên sân khấu đã tiến bộ rất nhiều kể từ buổi diễn đầu tiên, và sự tiến bộ của họ là minh chứng cho sự chăm chỉ và tận tụy với nghề của họ.