Definition of ideology

ideologynoun

ý thức hệ

/ˌaɪdiˈɒlədʒi//ˌaɪdiˈɑːlədʒi/

The word "ideology" originated in the late 18th century in Europe, specifically in French, where it was coined by the philosopher Destutt de Tracy. At the time, he used the term to refer to the study of ideas and their origins, as part of the creation of a new science called "ideology." The term gained broader usage in the early 19th century, particularly in the context of political discussion. Marx and Engels, for example, employed the term "ideology" to critique the ideas and beliefs of the bourgeois class, arguing that these beliefs served to obscure the economic realities of society and functioned as a means of legitimizing the existing power structures. The concept of ideology has since evolved, with varying interpretations and applications in different academic fields and political contexts. Some argue that ideology refers to the system of beliefs and values that underpin social and political institutions, while others view it as a tool for concealing underlying socioeconomic interests. Regardless of its interpretation, the term "ideology" has become a widely used and heavily debated concept in both academic and political discourse.

Summary
type danh từ
meaningsự nghiên cứu tư tưởng
meaningtư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
exampleMarxist ideology: tư tưởng Mác-xít
meaningsự mơ tưởng, sự mộng tưởng
namespace

a set of ideas that an economic or political system is based on

một tập hợp các ý tưởng mà một hệ thống kinh tế hoặc chính trị dựa trên

Example:
  • Marxist/capitalist ideology

    hệ tư tưởng Marxist/tư bản chủ nghĩa

  • The political party's ideology emphasizes the importance of individual liberty and free-market economics.

    Hệ tư tưởng của đảng chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự do cá nhân và nền kinh tế thị trường tự do.

  • His ideological beliefs were shaped by his upbringing in a conservative family.

    Niềm tin tư tưởng của ông được hình thành từ quá trình nuôi dạy trong một gia đình bảo thủ.

  • The ideology of radical feminism seeks to challenge traditional gender roles and promote equality.

    Hệ tư tưởng của chủ nghĩa nữ quyền cấp tiến tìm cách thách thức các vai trò giới tính truyền thống và thúc đẩy bình đẳng.

  • She was drawn to the revolutionary ideology of Marxism and joined the party at a young age.

    Bà bị thu hút bởi hệ tư tưởng cách mạng của chủ nghĩa Marx và gia nhập đảng từ khi còn trẻ.

Extra examples:
  • The party's policies were based on prejudice rather than on any coherent ideology.

    Các chính sách của đảng dựa trên định kiến ​​hơn là dựa trên bất kỳ hệ tư tưởng mạch lạc nào.

  • These businesses have a core ideology of which profit is but one ideal.

    Những doanh nghiệp này có một hệ tư tưởng cốt lõi trong đó lợi nhuận chỉ là một lý tưởng.

  • They are divided by opposing ideologies.

    Họ bị chia rẽ bởi các hệ tư tưởng đối lập.

  • They distanced themselves from the upper class and adopted a communist ideology.

    Họ tách mình ra khỏi tầng lớp thượng lưu và áp dụng hệ tư tưởng cộng sản.

  • They share a hateful ideology that rejects tolerance.

    Họ có chung một hệ tư tưởng hận thù chối bỏ sự khoan dung.

a set of beliefs, especially one held by a particular group, that influences the way people behave

một tập hợp niềm tin, đặc biệt là niềm tin của một nhóm cụ thể, ảnh hưởng đến cách mọi người cư xử

Example:
  • the ideology of gender roles

    hệ tư tưởng về vai trò giới

  • alternative ideologies

    hệ tư tưởng thay thế

Extra examples:
  • Gender ideology still has an important role in determining how couples allocate household tasks.

    Hệ tư tưởng giới vẫn có vai trò quan trọng trong việc xác định cách các cặp vợ chồng phân bổ công việc gia đình.

  • They want to spread their ideology of hope.

    Họ muốn truyền bá tư tưởng hy vọng của mình.