Definition of document case

document casenoun

hộp đựng tài liệu

/ˈdɒkjumənt keɪs//ˈdɑːkjumənt keɪs/

The term "document case" refers to a container used to transport, store, and protect important documents. The origins of this phrase can be traced back to the 19th century when the need for secure and portable document storage became an essential requirement in various industries, such as banking, legal, and government operations. In the past, documents were often carried in simple folders or envelopes, but these proved insufficient in ensuring their security and durability during transportation. Hence, the concept of document cases was introduced as a reliable and secure alternative for document transportation and storage. Over time, the design of document cases has evolved with advancements in materials and technology, leading to a variety of styles and features, such as lockable zippers, padding, and clear ID windows. Today, document cases remain a critical aspect of record-keeping, ensuring the preservation and security of documents in various settings.

namespace
Example:
  • I just finished creating a detailed business proposal as a Microsoft Word document and would love to share it with you for review.

    Tôi vừa hoàn thành việc tạo đề xuất kinh doanh chi tiết dưới dạng tài liệu Microsoft Word và rất muốn chia sẻ với bạn để xem xét.

  • The contract we signed is a legally binding document case, and I highly recommend that you read it carefully before signing.

    Hợp đồng mà chúng ta đã ký là một văn bản có tính ràng buộc về mặt pháp lý và tôi thực sự khuyên bạn nên đọc kỹ trước khi ký.

  • The candidate submitted a comprehensive job application document case, which impressed the hiring manager.

    Ứng viên đã nộp hồ sơ xin việc toàn diện, gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.

  • Before submitting any important documents, make sure to double-check for errors and typos to avoid any misunderstandings.

    Trước khi nộp bất kỳ tài liệu quan trọng nào, hãy đảm bảo kiểm tra kỹ các lỗi và lỗi đánh máy để tránh mọi hiểu lầm.

  • I forgot to attach the document case with the meeting agenda, please find it attached here for your reference.

    Tôi quên đính kèm tài liệu vào chương trình họp, vui lòng tìm ở đây để tham khảo.

  • The marketing team presented a strategic plan document case to the board of directors, outlining their objectives and tactics for the upcoming year.

    Nhóm tiếp thị đã trình bày một tài liệu kế hoạch chiến lược lên hội đồng quản trị, nêu rõ các mục tiêu và chiến thuật của họ cho năm tới.

  • The sales agreement we entered into is a legally binding document case, and I request you to sign it as soon as possible.

    Hợp đồng mua bán mà chúng ta đã ký kết là một văn bản có tính ràng buộc về mặt pháp lý và tôi yêu cầu bạn ký càng sớm càng tốt.

  • Please review the revised project proposal document case carefully and let me know if you have any suggestions or concerns.

    Vui lòng xem xét kỹ lưỡng tài liệu đề xuất dự án đã sửa đổi và cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ đề xuất hoặc thắc mắc nào.

  • As a precautionary measure, we recommend that all sensitive data be stored in a secure document case, such as a password-protected file or a locked cabinet.

    Để phòng ngừa, chúng tôi khuyên bạn nên lưu trữ mọi dữ liệu nhạy cảm trong hộp đựng tài liệu an toàn, chẳng hạn như hộp đựng hồ sơ có mật khẩu hoặc tủ có khóa.

  • After the executives approved our product launch plan document case, we commenced with the implementation process.

    Sau khi ban giám đốc phê duyệt tài liệu kế hoạch ra mắt sản phẩm, chúng tôi bắt đầu quá trình triển khai.