Definition of publishing

publishingnoun

công việc, nghề xuất bản

/ˈpʌblɪʃɪŋ/

Definition of undefined

The word "publishing" traces back to the Latin word "publicus," meaning "of the people." It entered English in the 15th century, initially referring to making something "publicly known." As printing technology advanced, "publishing" came to denote the act of producing and distributing printed materials to a wider audience. This evolved to encompass various formats, including books, newspapers, magazines, and digital content. Therefore, the essence of "publishing" lies in making information accessible to the public, a concept rooted in the Latin "publicus."

Summary
typedanh từ
meaningcông việc xuất bản; nghề xuất bản
namespace
Example:
  • Sarah's novel was published by a major New York publishing house last year.

    Tiểu thuyết của Sarah đã được một nhà xuất bản lớn ở New York xuất bản vào năm ngoái.

  • The author self-published their book through Amazon's print-on-demand service.

    Tác giả đã tự xuất bản cuốn sách của mình thông qua dịch vụ in theo yêu cầu của Amazon.

  • The academic journal publishing studies in psychology is widely regarded as a leading authority in the field.

    Tạp chí học thuật xuất bản các nghiên cứu về tâm lý học này được coi rộng rãi là một cơ quan có thẩm quyền hàng đầu trong lĩnh vực này.

  • The publisher announced that they would no longer be printing literary magazines due to declining sales.

    Nhà xuất bản thông báo rằng họ sẽ không in tạp chí văn học nữa do doanh số bán hàng giảm.

  • Upon retiring, the renowned editor decided to start his own publishing company.

    Sau khi nghỉ hưu, biên tập viên nổi tiếng này quyết định thành lập công ty xuất bản của riêng mình.

  • The literary agent negotiated a lucrative publishing deal for their client's memoir.

    Người đại diện văn học đã đàm phán một hợp đồng xuất bản có lợi nhuận cho cuốn hồi ký của khách hàng của họ.

  • The online magazine that regularly publishes poetry and short fiction provides a platform for emerging writers.

    Tạp chí trực tuyến thường xuyên xuất bản thơ và truyện ngắn, cung cấp nền tảng cho các nhà văn mới nổi.

  • The publishing company is known for its innovative and bold publishing strategies.

    Công ty xuất bản này nổi tiếng với các chiến lược xuất bản táo bạo và sáng tạo.

  • The board of directors of the publishing company unanimously decided to greenlight the project.

    Hội đồng quản trị của công ty xuất bản đã nhất trí thông qua dự án.

  • The new publishing ventures of the startup aimed to bring quality books to the market at affordable prices.

    Dự án xuất bản mới của công ty khởi nghiệp này nhằm mục đích mang đến cho thị trường những cuốn sách chất lượng với giá cả phải chăng.