Definition of dissemble

dissembleverb

Phổ biến

/dɪˈsembl//dɪˈsembl/

The word "dissemble" has its roots in Latin. It comes from the phrase "desimulare," which means "to feign" or "to pretend." In Latin, "desimulare" is a combination of "de-" (meaning "down" or "away") and "simulare" (meaning "to imitate" or "to simulate"). So, initially, "desimulare" meant to imitate or pretend to be something without actually being it. In Middle English (around the 14th century), the word "dissemble" emerged, taking on the meaning "to pretend or feign" or "to conceal one's true intentions or feelings." Over time, the connotation shifted to imply deceit or dishonesty, making "dissemble" synonymous with "to deceive" or "to hide one's true intentions." Today, the word is used to describe situations where someone is being dishonest or misleading by not revealing their true thoughts or feelings.

Summary
type ngoại động từ
meaningche giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
meaningkhông nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
type nội động từ
meaningche giấu động cơ, giấu giếm ý định
meaninggiả vờ, giả trá, giả đạo đức
namespace
Example:
  • The politician dissembled his true intentions during the interview, leading many to be skeptical of his claims.

    Chính trị gia này đã che giấu ý định thực sự của mình trong cuộc phỏng vấn, khiến nhiều người nghi ngờ về tuyên bố của ông.

  • She tried to dissemble her nervousness before the presentation by making small talk with the audience.

    Cô cố gắng che giấu sự lo lắng của mình trước buổi thuyết trình bằng cách trò chuyện xã giao với khán giả.

  • The detective suspected that the witness was dissembling and putting on an act to conceal the truth.

    Thám tử nghi ngờ nhân chứng đang giả vờ và đóng kịch để che giấu sự thật.

  • The defendant's aggressive demeanor during the trial seemed to be a deliberate attempt to dissemble his guilt.

    Thái độ hung hăng của bị cáo trong suốt phiên tòa dường như là một nỗ lực cố ý nhằm che giấu tội lỗi của mình.

  • The criminal expert revealed that the criminal's misleading actions were carefully scripted to dissemble his criminal activities.

    Chuyên gia tội phạm tiết lộ rằng hành động đánh lừa của tên tội phạm đã được lên kịch bản cẩn thận để che giấu hoạt động phạm tội của hắn.

  • The interviewee's evasive answers left the journalist questioning whether she was truly disclosing all the necessary information or if she was intentionally dissembling.

    Câu trả lời né tránh của người được phỏng vấn khiến nhà báo đặt câu hỏi liệu cô ấy có thực sự tiết lộ tất cả thông tin cần thiết hay cố tình che giấu.

  • The witness's conflicting testimony brought into question whether she was dissembling to conceal the actual events.

    Lời khai mâu thuẫn của nhân chứng đặt ra câu hỏi liệu cô ấy có đang cố tình che giấu sự việc thực sự hay không.

  • The salesman's false promises were a clear sign that he was dissembling the true value of the products.

    Những lời hứa sai sự thật của người bán hàng là dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ta đang che giấu giá trị thực sự của sản phẩm.

  • The manager's explanation for the company's recent financial losses was widely disputed, with many suspecting that it was an attempt to dissemble the truth.

    Lời giải thích của người quản lý về tình trạng thua lỗ tài chính gần đây của công ty đã gây ra nhiều tranh cãi, khi nhiều người nghi ngờ rằng đây là một nỗ lực nhằm che giấu sự thật.

  • The suspect's deceitful behavior raised further suspicion that he was purposely dissembling his involvement in the crime.

    Hành vi gian dối của nghi phạm càng làm dấy lên nghi ngờ rằng anh ta cố tình che giấu sự liên quan của mình đến tội ác.