Definition of mislead

misleadverb

đánh lừa

/ˌmɪsˈliːd//ˌmɪsˈliːd/

The word "mislead" has roots in Old English, combining the prefix "mis-" meaning "wrong" or "badly" with "lead," which originally referred to "guidance" or "direction." "Mislead" first appeared in the 14th century, reflecting the concept of giving incorrect or deceptive guidance. Its use evolved from a literal sense of leading someone astray to a figurative meaning of deceiving or causing someone to believe something untrue.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho lạc đường, làm cho lạc lối
meaninglàm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
meaninglừa dối
namespace
Example:
  • The salesperson misled us by exaggerating the features of the product.

    Nhân viên bán hàng đã đánh lừa chúng tôi bằng cách phóng đại các tính năng của sản phẩm.

  • The map misled us as it had an error in the location of the nearest gas station.

    Bản đồ đã đánh lừa chúng tôi vì có lỗi về vị trí của trạm xăng gần nhất.

  • The politician's statements misled the audience into believing something that was not true.

    Những tuyên bố của chính trị gia đã khiến khán giả tin vào điều không đúng sự thật.

  • The advertisement misled us into thinking that the product was effective against all types of diseases.

    Quảng cáo khiến chúng ta hiểu lầm rằng sản phẩm này có hiệu quả chống lại mọi loại bệnh tật.

  • The weather forecast misled us as it predicted rain, but it ended up being sunny all day.

    Dự báo thời tiết đã khiến chúng tôi hiểu lầm khi dự đoán trời mưa, nhưng cuối cùng trời lại nắng cả ngày.

  • The construction signs misled us into thinking that the road was closed, but it was actually open.

    Các biển báo thi công khiến chúng tôi nghĩ rằng con đường đã đóng, nhưng thực tế là nó vẫn mở.

  • The employee misled us into thinking that they had completed the project, but it turned out that they hadn't.

    Nhân viên đó đã đánh lừa chúng tôi rằng họ đã hoàn thành dự án, nhưng thực tế là chưa.

  • The salesperson misled us by failing to mention the hidden fees.

    Nhân viên bán hàng đã đánh lừa chúng tôi khi không đề cập đến các khoản phí ẩn.

  • The website misled us into thinking that it was secure, but it had several security vulnerabilities.

    Trang web này khiến chúng tôi nghĩ rằng nó an toàn, nhưng thực tế nó có một số lỗ hổng bảo mật.

  • The doctor misled us into believing that the treatment was effective, but it actually had serious side effects.

    Bác sĩ đã khiến chúng tôi tin rằng phương pháp điều trị này có hiệu quả, nhưng thực tế nó lại có những tác dụng phụ nghiêm trọng.