Definition of dispossession

dispossessionnoun

sự tước đoạt

/ˌdɪspəˈzeʃn//ˌdɪspəˈzeʃn/

The roots of the word "dispossession" can be traced back to the 15th century. The term "dispossession" comes from the Old French phrase "dismes-position," which is a combination of "dismes," meaning "to dismiss" or "to take away," and "possession," meaning "to hold" or "to have." In its earliest sense, "dispossession" referred to the act of taking away someone's goods or property, often in a forceful or unjust manner. Over time, the meaning of the word expanded to include the broader concept of stripping someone of their rights, powers, or control over something. Today, the term is often used to describe the process of forcibly removing people from their homes or land, often as a result of colonization, imperialism, or other forms of oppression.

Summary
type danh từ
meaningsự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
meaningsự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
meaningsự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)
namespace
Example:
  • After the war, the refugees were forcibly displaced from their homes and faced dispossession from their lands.

    Sau chiến tranh, những người tị nạn buộc phải rời bỏ nhà cửa và đối mặt với nguy cơ bị tước đoạt đất đai.

  • The indigenous people of the Amazon rainforest are being subjected to ongoing dispossession as their lands are exploited for natural resources.

    Người dân bản địa ở rừng mưa Amazon đang phải chịu sự tước đoạt liên tục vì đất đai của họ bị khai thác để lấy tài nguyên thiên nhiên.

  • Due to financial distress, the family was forced to sell their home in a dispossession sale to pay off their debts.

    Do khó khăn về tài chính, gia đình buộc phải bán nhà để trả nợ.

  • Commemorating the 50th anniversary of the Sharpeville Massacre, South Africans gathered to remember the many instances of political violence, including mass dispossession and forced removals.

    Để kỷ niệm 50 năm vụ thảm sát Sharpeville, người dân Nam Phi đã tập trung lại để tưởng nhớ nhiều vụ bạo lực chính trị, bao gồm cả việc tước đoạt tài sản hàng loạt và cưỡng chế di dời.

  • The opening paragraph of the new novel set in the Wild West details the characters' experiences of dispossession, as their farms were taken and redistributed to newcomers.

    Đoạn mở đầu của cuốn tiểu thuyết mới lấy bối cảnh miền Tây hoang dã kể chi tiết về trải nghiệm bị tước đoạt tài sản của các nhân vật khi trang trại của họ bị chiếm và phân phối lại cho những người mới đến.

  • The woman's family has been facing dispossession for generations, as their lands were progressively taken over by the authorities for "development" projects.

    Gia đình người phụ nữ này đã phải đối mặt với việc bị tước đoạt đất đai qua nhiều thế hệ khi đất đai của họ dần bị chính quyền chiếm dụng để phục vụ cho các dự án "phát triển".

  • The hardships of dispossession are not recorded in the history books, but rather disregarded and disregarded to suit the dominant narrative.

    Những khó khăn của việc tước đoạt tài sản không được ghi lại trong sách lịch sử mà bị bỏ qua và lãng quên để phù hợp với câu chuyện chủ đạo.

  • Throughout history, myriad groups have faced dispossession at the hands of the mighty and powerful in a pattern that continues to this day.

    Trong suốt chiều dài lịch sử, vô số nhóm người đã phải đối mặt với sự tước đoạt của những kẻ quyền lực và hùng mạnh theo một mô hình vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay.

  • In the case of mass population displacement following a natural disaster, dispossession was compounded by the destruction of homes, crops, and in some cases, whole communities.

    Trong trường hợp di dời dân số hàng loạt sau thảm họa thiên nhiên, sự mất mát sẽ trầm trọng hơn do nhà cửa, mùa màng bị phá hủy và trong một số trường hợp là toàn bộ cộng đồng bị phá hủy.

  • In addition to dispossession, those affected by group violence often suffer from trauma, isolation, and adverse psychological impacts.

    Ngoài việc bị tước đoạt tài sản, những người bị ảnh hưởng bởi bạo lực nhóm thường phải chịu đựng chấn thương, cô lập và những tác động tâm lý tiêu cực.