xóa
/ɪˈreɪʒə(r)//ɪˈreɪʒər/The word "erasure" has roots in the Latin word "erasus," meaning "to rub out" or "to erase." It first appeared in English in the 14th century, referring to the physical act of removing writing or marks. Over time, the meaning expanded to encompass the figurative act of "removing or suppressing something" - be it historical events, cultural identities, or even individual experiences. This metaphorical usage highlights the power dynamics associated with the act of erasure, emphasizing the deliberate silencing or marginalization of certain groups or ideas.
the act of removing writing, drawing, recorded material or data
hành động loại bỏ văn bản, bản vẽ, tài liệu hoặc dữ liệu được ghi lại
sự vô tình xóa các tập tin máy tính quan trọng
Những bức vẽ của anh ấy đầy những nét tẩy xóa và vẽ lại.
Giáo viên đã xóa sạch bài luận của học sinh, chỉ ra nhiều lỗi chính tả và lỗi ngữ pháp.
Bảng trắng xóa bài học của ngày hôm trước, để trống để giáo viên tiếp theo có thể điền vào những ý tưởng mới.
Bản thảo gốc của tác giả đầy những cụm từ bị gạch bỏ và các đoạn văn hoàn chỉnh, phản ánh quá trình biên tập nghiêm ngặt.
the act of removing or destroying all signs of something
hành động loại bỏ hoặc phá hủy tất cả các dấu hiệu của một cái gì đó
sự xóa bỏ quá khứ
sự xóa bỏ lịch sử và văn hóa của chế độ