xa lánh
/ˌeɪliəˈneɪʃn//ˌeɪliəˈneɪʃn/The word "alienation" traces its roots back to the Latin word "alienare," meaning "to make strange or foreign." This signifies a sense of estrangement or separation from something familiar. The term evolved through the French word "aliéner," which also carries connotations of making someone or something "other" or distant. The concept of alienation has a rich history in philosophy, psychology, and sociology, and it encompasses both the personal experience of feeling disconnected from oneself, others, or society, and the systemic forces that contribute to such feelings.
the act of making somebody less friendly towards you
hành động làm cho ai đó ít thân thiện hơn với bạn
Chính sách mới dẫn đến sự xa lánh của nhiều cử tri.
Hành vi gần đây của John khiến gia đình anh cảm thấy xa lánh và mất kết nối với anh.
Những cuộc đàm phán gay gắt của cặp đôi đã ly hôn đã dẫn đến cảm giác xa lánh sâu sắc giữa họ.
Bệnh mất trí nhớ của người phụ nữ lớn tuổi khiến bà ngày càng bị cô lập và xa lánh với môi trường xung quanh.
Cuộc khủng hoảng người tị nạn đã tạo nên cảm giác xa lánh lan rộng trong cộng đồng địa phương.
the feeling that you do not belong in a particular group
cảm giác rằng bạn không thuộc về một nhóm cụ thể
Nhiều bạn trẻ phải chịu đựng cảm giác xa lạ.