trục xuất
/ɪˈvɪkʃn//ɪˈvɪkʃn/The word "eviction" originates from the Latin word "evictio," meaning "a driving out" or "a taking away." The word entered English in the 16th century, initially referring to the legal process of dispossessing someone from a property. It was derived from the Latin verb "evincere," meaning "to overcome" or "to conquer." Over time, "eviction" became specifically associated with the forceful removal of a tenant from a rented property, though it can still refer to the legal process of dispossession in other contexts.
Tháng trước, hàng xóm của tôi bất ngờ bị đuổi khỏi căn hộ vì chậm trả tiền thuê nhà.
Chủ nhà đã gửi thông báo trục xuất đến tất cả người thuê nhà trong tòa nhà, với lý do vi phạm an toàn và gây thiệt hại cho tài sản.
Sau nhiều tháng đàm phán không thành công, người thuê nhà buộc phải từ bỏ nhà của họ trong một quá trình trục xuất đầy chán nản.
Người phụ nữ lớn tuổi đã vô cùng đau khổ khi bị đuổi khỏi căn hộ cho thuê vì lý do sức khỏe khiến bà khó có thể trả tiền nhà.
Gia đình bốn người này đã phải chuyển khỏi khu nhà ở giá rẻ sau khi nhận được thông báo trục xuất vì không trả tiền thuê nhà đúng hạn.
Chủ nhà đã cố đuổi những người thuê nhà ra mà không báo trước hoặc đưa ra lý do chính đáng, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài và căng thẳng, kết thúc với chiến thắng thuộc về cư dân.
Chủ sở hữu khu chung cư đã khởi xướng các cuộc trục xuất hàng loạt, với lý do cải tạo nhằm tăng giá trị bất động sản, khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.
Việc người thuê nhà liên tục vi phạm hợp đồng thuê nhà cuối cùng đã dẫn đến việc họ bị đuổi khỏi nhà, bao gồm cả những lời phàn nàn liên tục về tiếng ồn từ những người hàng xóm khác.
Người thuê nhà nhận được thông báo nêu rõ họ chỉ có vài tuần trước khi bị đuổi, khiến họ không có nhiều thời gian để tìm nơi ở mới.
Thành phố đã thực hiện chính sách cho phép trục xuất không cần lý do, dẫn đến việc nhiều gia đình bị buộc phải rời khỏi nhà mà không có bất kỳ lời giải thích hay bồi thường nào.