Xuất hiện
/dɪˈspel//dɪˈspel/The word "dispel" originates from the Old French word "despeler," which is derived from the Latin "dispellare." The Latin verb means "to scatter" or "to drive away," and is a combination of "dis-" (meaning "apart" or "away") and "pellere" (meaning "to drive" or "to push"). In Middle English, the word "dispel" emerged as a verb, initially meaning "to drive away" or "to scatter." Over time, its meaning expanded to include driving away darkness, fear, or uncertainty. Today, "dispel" means to eliminate or clear away doubts, rumors, or illusions, often through knowledge, evidence, or persuasion. Throughout its evolution, "dispel" has maintained its core sense of removal or eradication, making it a powerful verb in our language.
Thái độ bình tĩnh của diễn giả đã xua tan mọi nghi ngờ còn lại của khán giả về độ tin cậy của họ.
Thí nghiệm nghiêm ngặt của nhà khoa học đã có thể xóa tan quan niệm sai lầm phổ biến rằng uống nước trước khi đi ngủ gây mất ngủ.
Những tuyên bố trấn an của thống đốc đã thành công trong việc xua tan những tin đồn về năng lực của chính quyền ông.
Lời giải thích rõ ràng của giáo viên đã giúp xua tan sự bối rối của học sinh về khái niệm toán học khó này.
Kỹ năng đàm phán sắc sảo của nhà ngoại giao dày dạn kinh nghiệm này đủ sức xua tan mọi căng thẳng đáng lo ngại giữa các quốc gia láng giềng.
Chẩn đoán đầy an ủi của bác sĩ tâm thần đã có thể xua tan nỗi sợ hãi tột độ của bệnh nhân về tình trạng của họ.
Sự hài hước dí dỏm của diễn viên hài đã có thể xua tan mọi sự khó chịu còn sót lại trong sự im lặng ngượng ngùng bao trùm căn phòng.
Màn trình diễn ấn tượng của vận động viên đã xua tan mọi sự hoài nghi còn sót lại về khả năng giành chức vô địch của họ.
Những lời nói ấm áp của chuyên gia tư vấn có thể xua tan cảm giác cô đơn và bị cô lập của khách hàng.
Bài thuyết trình tuyệt vời của đầu bếp đã đủ sức xua tan mọi nghi ngờ còn sót lại về tính xác thực và chất lượng của ẩm thực.