Definition of mar

marverb

MAR

/mɑː(r)//mɑːr/

The word "mar" has a rich etymology! It originated from the Old English word "mearian," which means "to wound" or "to deface." This word is derived from the Proto-Germanic word "*mariz," which is related to the Proto-Indo-European root "*mer-", meaning "to damage" or "to destroy." In Modern English, "mar" has evolved to have several meanings, including to spoil or damage something, to make something imperfect or defective, and to disturb or offend someone. For example, "The rain marred the beautiful landscape," or "Her harsh words marred the friendly atmosphere." Throughout its history, the word "mar" has retained its basic sense of causing harm or damage to something, whether it's a physical object, a relationship, or even one's reputation.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm hư, làm hỏng, làm hại
exampleto make or mar: một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
namespace
Example:
  • The couple has been married for over twenty mar years.

    Cặp đôi này đã kết hôn được hơn hai mươi năm.

  • The bookstore has been in business for over thirty mar.

    Hiệu sách đã hoạt động được hơn ba mươi tháng 3.

  • The athlete won his fourth consecutive marathon yesterday.

    Vận động viên này đã giành chiến thắng ở giải marathon thứ tư liên tiếp vào ngày hôm qua.

  • The winter storm dumped several inches of snow, and the streets were marred with slush and ice the following morning.

    Cơn bão mùa đông đã đổ xuống lớp tuyết dày vài inch, và sáng hôm sau, đường phố ngập trong bùn và băng.

  • The city is planning to install marzipan streetlights in a bid to become more environmentally friendly.

    Thành phố đang có kế hoạch lắp đặt đèn đường bằng hạnh nhân nhằm mục đích thân thiện hơn với môi trường.

  • The musician played a marathon concert of over six hours.

    Nhạc sĩ đã chơi một buổi hòa nhạc kéo dài hơn sáu giờ.

  • The artist painted an awe-inspiring marathon of a painting that took her a year to complete.

    Nữ nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh dài đầy cảm hứng và mất một năm để hoàn thành.

  • The film was a marathon two-part epic, clocking in at over four hours in total.

    Bộ phim là một sử thi dài hai phần, với tổng thời lượng hơn bốn giờ.

  • The hospital's emergency room was all hands on deck during a 24-hour marathon shift.

    Phòng cấp cứu của bệnh viện luôn trong tình trạng làm việc căng thẳng trong suốt 24 giờ.

  • The car had been travelling along the highway for over a thousand mar, without a single break.

    Chiếc xe đã chạy trên đường cao tốc hơn một nghìn dặm mà không hề dừng lại một lần nào.

Related words and phrases

All matches