Definition of deform

deformverb

biến dạng

/dɪˈfɔːm//dɪˈfɔːrm/

The word "deform" originates from the Old French word "deforme," which means "deformed" or "shapeless." This word derives from the Latin roots "de-" meaning "not" or "reverse" and "forma" meaning "shape" or "form." So, "deforma" could be roughly translated as "not having the right form" or "having a distorted shape." The word has been used in English since the early 14th century, primarily in medical and scientific contexts to describe deviations from normal shapes or structures. Its modern usage, however, has expanded to encompass any instance where a particular form or presentation is distorted or altered in some way.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi
typeDefault_cw
meaninglàm biến dạng, làm đổi dạng
namespace
Example:
  • The once majestic tree was deformed by the harsh winds and heavy snowfall.

    Cây cổ thụ hùng vĩ trước kia đã bị biến dạng bởi gió mạnh và tuyết rơi dày.

  • The accident left the car's body severely deformed, making it unrecognizable.

    Vụ tai nạn đã khiến thân xe bị biến dạng nghiêm trọng, không thể nhận dạng được.

  • As she grew older, the illness began to deform her body, causing dramatic changes in her appearance.

    Khi bà lớn lên, căn bệnh bắt đầu làm biến dạng cơ thể bà, gây ra những thay đổi lớn về ngoại hình.

  • The force of the explosion caused the building's structure to deform, making it unsafe for anyone to enter.

    Sức mạnh của vụ nổ khiến kết cấu tòa nhà bị biến dạng, khiến bất kỳ ai vào bên trong đều không an toàn.

  • The abnormal growth on the plant deformed its stem, making it difficult to identify.

    Sự phát triển bất thường trên cây làm biến dạng thân cây, khiến việc xác định trở nên khó khăn.

  • The intense heat bent and deformed the metal in the building's interior, causing concern for structural integrity.

    Nhiệt độ cao làm cong và biến dạng kim loại bên trong tòa nhà, gây lo ngại về tính toàn vẹn của kết cấu.

  • The animal's skeletal structure became deformed due to a genetic defect, preventing it from living a normal life.

    Cấu trúc xương của loài vật này bị biến dạng do khiếm khuyết di truyền, khiến chúng không thể sống cuộc sống bình thường.

  • The disease deformed the leaves on the tree, making it a difficult and frustrating sight to see.

    Căn bệnh này làm biến dạng lá cây, khiến việc quan sát trở nên khó khăn và khó chịu.

  • The impact of the car crash deformed the front end of the vehicle, causing extensive damage.

    Tác động của vụ tai nạn xe hơi đã làm biến dạng phần đầu xe, gây hư hỏng nặng.

  • The cold weather caused the branches on the tree to deform, making it look distorted and unattractive.

    Thời tiết lạnh khiến các cành cây bị biến dạng, trông méo mó và kém hấp dẫn.