Definition of dinner table

dinner tablenoun

bàn ăn

/ˈdɪnə teɪbl//ˈdɪnər teɪbl/

The term "dinner table" originated in Middle English during the 14th century, when the word "donynge" was used to describe a meal that was served in the evening, often after the main meal of the day. Over time, the term "donynge" evolved into "dinner," which ultimately derives from the Old French word "disner," meaning "to dine." The word "table" in this context refers to a piece of furniture, specifically a large, flat-topped surface used for serving and eating food. In the past, tables were often inexpensive and simply used for eating, but they gradually became a more decorative and functional piece in the home. During the medieval period, dinner tables were typically located in the great hall of a castle or manor house, as this was the primary eating area for the inhabitants. Today, dinner tables can be found in a variety of locations, from dining rooms and kitchens to outdoor patios and decks. The combination of these two words, dinner and table, has become a ubiquitous phrase in modern English, signifying a place where meals are eaten and gathered around as a group. Overall, the term "dinner table" serves as a reminder of the evolution of dining habits over time, as well as the importance of sharing meals and camaraderie with others.

namespace
Example:
  • The family gathered around the dinner table to enjoy a delicious meal of roasted chicken, mashed potatoes, and green beans.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn để thưởng thức bữa ăn ngon lành gồm gà nướng, khoai tây nghiền và đậu xanh.

  • The dinner table was set with elegant silverware, fine china, and candles, creating a cozy and intimate atmosphere.

    Bàn ăn được bày biện bằng đồ bạc thanh lịch, đồ sứ Trung Quốc và nến, tạo nên bầu không khí ấm cúng và thân mật.

  • As my relatives and I chatted and laughed over dinner, I felt so grateful for the warmth and love that surrounded me at the table.

    Khi họ hàng và tôi trò chuyện và cười đùa trong bữa tối, tôi cảm thấy vô cùng biết ơn sự ấm áp và tình yêu thương bao quanh tôi tại bàn ăn.

  • The children fought over who would sit next to their favorite aunt at the dinner table, eager to hear her hilarious stories.

    Những đứa trẻ tranh nhau xem ai sẽ ngồi cạnh người dì mà chúng yêu thích nhất tại bàn ăn, háo hức được nghe những câu chuyện vui nhộn của bà.

  • At the crowded dinner table, the clinking of glasses and excited chatter filled the air as we all raised a toast to the year's successes.

    Tại bàn ăn đông đúc, tiếng chạm ly và tiếng trò chuyện phấn khích tràn ngập không khí khi tất cả chúng tôi cùng nâng ly chúc mừng những thành công trong năm.

  • My grandparents regaled us with tales from their youth as we savored the rich flavors of turkey and pumpkin pie at Thanksgiving dinner.

    Ông bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện thời thơ ấu của họ trong khi chúng tôi thưởng thức hương vị đậm đà của gà tây và bánh bí ngô trong bữa tối Lễ Tạ ơn.

  • The gluten-free options at the dinner table were a welcome surprise, allowing me to enjoy the meal without any discomfort.

    Các lựa chọn không chứa gluten trên bàn ăn là một bất ngờ thú vị, giúp tôi thưởng thức bữa ăn mà không cảm thấy khó chịu.

  • The server brought out the birthday cake, and we all sang Happy Birthday to our dear friend around the dinner table, explaining the reason why the table was adorned with balloons.

    Người phục vụ mang bánh sinh nhật ra, và tất cả chúng tôi cùng hát bài Chúc mừng sinh nhật người bạn thân yêu của mình quanh bàn ăn, giải thích lý do tại sao bàn ăn được trang trí bằng bóng bay.

  • The candlelight flickered gently on the dinner table, casting a warm and romantic glow over the place settings.

    Ánh nến lung linh nhẹ nhàng trên bàn ăn, tỏa ra ánh sáng ấm áp và lãng mạn trên khắp bộ đồ ăn.

  • The dinner table was filled with the aroma of spices and herbs as we all eagerly prepared to try the exotic feast that we had traveled far and wide to enjoy.

    Bàn ăn tràn ngập hương thơm của các loại gia vị và thảo mộc khi tất cả chúng tôi háo hức chuẩn bị thử bữa tiệc kỳ lạ mà chúng tôi đã phải đi khắp nơi để thưởng thức.