con dao
/nʌɪf/The word "knife" originates from the Old English word "cnif," which is derived from the Proto-Germanic word "*kniziz," meaning "to cut." This Proto-Germanic word is also the source of the Modern German word "Knauf," meaning "edge" or "point." The Old English word "cnif" was initially used to describe a shooting or throwing instrument, such as a harpoon or dart. Over time, the meaning of the word expanded to include any kind of cutting instrument. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "knife" emerged as a direct descendant of "cnif," and its modern meaning has remained relatively consistent since then. Today, the word "knife" refers to a variety of cutting utensils, including sharp, straight-edged blades, curved blades, and even ceremonial swords. Despite its evolution, the word "knife" still retains its roots in the Proto-Germanic concept of "cutting" or "edge."
Đầu bếp vung con dao một cách chính xác, khéo léo cắt xuyên qua miếng bít tết mềm.
Tôi vô tình làm rơi con dao và nó trượt qua củ khoai tây tôi đang cắt.
Thám tử cẩn thận nhấc con dao ra khỏi thi thể nạn nhân, kiểm tra nó để tìm manh mối.
Tôi đã luyện tập kỹ năng dùng dao của mình ở nhà, quyết tâm gây ấn tượng với bạn bè bằng một bữa tiệc tối sang trọng.
Bác sĩ phẫu thuật nghiến răng khi tiến hành những đường cắt phức tạp cần thiết cho ca phẫu thuật tim tinh vi này.
Người đi bộ đường dài loay hoay với con dao bỏ túi, cố gắng cắt xuyên qua bụi rậm cản đường.
Người đầu bếp khéo léo cắt thịt quay, sử dụng lưỡi dao sắc để tạo ra những lát thịt đối xứng đẹp mắt.
Người bảo vệ rút dao ra, chuẩn bị tự vệ trước kẻ tấn công.
Người tổ chức buổi dã ngoại đã chuẩn bị thêm dao vào ba lô, phòng trường hợp họ hết dao ở khu cắm trại.
Người thợ thủ công dùng dao lọc xương để cẩn thận loại bỏ xương khỏi cá trước khi chuẩn bị nướng.
All matches