Definition of feast

feastnoun

tiệc

/fiːst//fiːst/

The origin of the word "feast" can be traced back to the Old English word 'feost,' which meant a ceremonial assembly or celebration. This term was associated with religious and agricultural festivals, where people would gather to offer thanks and honor their deities or celebrate the harvest. The Old English 'feost' evolved over time, influenced by French and Latin linguistic elements. Its Old French cognate, 'ucee,' merged into the plural form 'feestes' when it entered the Middle English language in the 13th century. The modern English spelling 'feast' emerged from this Middle English form. In its new form, 'feast' lost its original connotation of religious or agricultural contexts, and assumed a broad meaning of any lavish meal or celebration. The term came to include not just festivals and celebrations, but also large quantities of food served for communal eating. Today, the word "feast" is widely used to describe any meal or event that is abundant in food,family or friends, and festive atmosphere. It highlights the joyousness, conviviality, and abundance of the shared experience.

Summary
type danh từ
meaningbữa tiệc, yến tiệc
meaningngày lễ, ngày hội hè
meaning(nghĩa bóng) sự hứng thú
exampleto feast one's eyes on a lovely view: say mê ngắm cảnh đẹp
type nội động từ
meaningdự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
meaningthoả thuê
namespace

a large or special meal, especially for a lot of people and to celebrate something

một bữa ăn lớn hoặc đặc biệt, đặc biệt dành cho nhiều người và để ăn mừng điều gì đó

Example:
  • The women were busy preparing the wedding feast.

    Những người phụ nữ tất bật chuẩn bị tiệc cưới.

Extra examples:
  • The migrating salmon provide a delicious feast for the brown bear.

    Cá hồi di cư mang đến một bữa tiệc ngon lành cho gấu nâu.

  • Villagers used to hold a great feast at harvest time.

    Dân làng thường tổ chức một bữa tiệc lớn vào mùa thu hoạch.

  • a feast of Spanish food and wine

    một bữa tiệc gồm đồ ăn và rượu vang Tây Ban Nha

  • The wedding feast traditionally lasts three days.

    Tiệc cưới theo truyền thống kéo dài ba ngày.

a day or period of time when there is a religious festival

một ngày hoặc một khoảng thời gian khi có một lễ hội tôn giáo

Example:
  • the feast of Christmas

    lễ Giáng sinh

  • on the feast of St John

    vào ngày lễ thánh John

Related words and phrases

a thing or an event that brings great pleasure

một điều hoặc một sự kiện mang lại niềm vui lớn

Example:
  • a feast of colours

    một bữa tiệc màu sắc

  • The evening was a real feast for music lovers.

    Buổi tối thực sự là một bữa tiệc dành cho những người yêu âm nhạc.

  • a veritable feast of music

    một bữa tiệc âm nhạc thực sự