ăn uống
/ˈdaɪnɪŋ//ˈdaɪnɪŋ/The word "dining" has its roots in Old English and Middle English. The modern English word "dining" comes from the Old English word "dīnan", which means "to divide" or "to distribute". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*dainiz", which is also the source of the Modern German word "teilen", meaning "to share" or "to divide". In the 14th century, the Middle English word "dining" emerged, meaning "the act of eating" or "the taking of food". Over time, the meaning of the word expanded to include the social act of sharing meals, particularly in a formal or luxurious setting. Today, the word "dining" refers to the act of eating while also evoking a sense of sociality, luxury, and fine cuisine.
Cặp đôi đã có trải nghiệm ăn tối lãng mạn tại nhà hàng Ý địa phương.
Cả gia đình tụ họp trong bữa tiệc tối thịnh soạn, gồm có gà tây và đầy đủ các món ăn kèm.
Phòng ăn sang trọng của nhà hàng luôn chật kín thực khách sành điệu thưởng thức ẩm thực hảo hạng.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc nhiều món cho các vị khách nổi tiếng, khiến họ ấn tượng với tài nấu nướng của mình.
Cặp đôi đã ra ngoài ăn tối bình thường tại một quán burger, thưởng thức những bữa ăn thịnh soạn và đồ ngọt.
Những người bạn thích thú với không khí ăn uống ấm cúng của quán cà phê cổ kính, thưởng thức từng miếng bánh ngọt và đồ uống.
Nhà ăn của trường phục vụ nhiều món ăn quốc tế, mang đến cho sinh viên cơ hội khám phá những hương vị mới.
Phòng ăn tràn ngập mùi thơm hấp dẫn của thịt và rau nướng, khiến người ta thèm thuồng.
Người phụ nữ mang thai thèm những món ăn cay nồng, cảm giác hương vị kích thích các giác quan.
Phòng ăn của khách sạn tràn ngập tiếng trò chuyện và tiếng dao nĩa va vào nhau khi thực khách thưởng thức bữa ăn và món tráng miệng.