đổ nát
/dɪˌlæpɪˈdeɪʃn//dɪˌlæpɪˈdeɪʃn/The word "dilapidation" originates from the Latin word "dilapidare," meaning "to crumble or fall to pieces." It was first used in English in the 16th century to describe the act of letting a building fall into disrepair. Over time, the meaning expanded to encompass any kind of deterioration or decay, whether physical or metaphorical. The "di" prefix, indicating separation, underscores the process of things falling apart and becoming unusable.
Ngôi biệt thự cũ dường như đã xuống cấp nghiêm trọng, mái nhà bị mất, gỗ mục nát và cửa sổ bị vỡ.
Nhà máy bỏ hoang trông thật đổ nát, với máy móc rỉ sét, lớp sơn bong tróc và cỏ dại mọc um tùm.
Nhà thờ bị bỏ quên này đã bị xuống cấp nghiêm trọng, với tháp chuông đổ nát, cửa sổ bị vỡ và gạch bị mất.
Ngôi nhà bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn là hiện thân trực quan của sự đổ nát, với mái nhà sụp xuống và các bức tường sụp đổ.
Khu vườn vốn xinh đẹp giờ đây trông giống như một quang cảnh đổ nát, với cỏ dại mọc um tùm, hoa héo và những chiếc ghế dài hỏng hóc.
Cây cầu cũ bắc qua sông có dấu hiệu xuống cấp, ván cầu bị mất, bu lông gỉ sét và xi măng vỡ vụn.
Thư viện cũ đã xuống cấp, giấy dán tường bong tróc, kệ sách hỏng và thạch cao vỡ vụn.
Chiếc xe bị bỏ lại không thể nhận ra vì bị hư hỏng, với cửa sổ vỡ tan, kim loại rỉ sét và lốp xe xẹp.
Ngôi biệt thự từng rất nguy nga tráng lệ giờ đây trông có vẻ xuống cấp, với mái nhà xệ xuống, cửa sổ đóng ván và cửa chớp hỏng.
Ngôi trường bỏ hoang có nhiều dấu hiệu xuống cấp, bao gồm kính vỡ, tường nứt và sơn bong tróc.