Definition of digestible

digestibleadjective

có thể tiêu hóa được

/daɪˈdʒestəbl//daɪˈdʒestəbl/

The word "digestible" has its roots in Latin. The Latin word "digestus" means " digested" or "masticated", which refers to the act of breaking down food into smaller particles by mastication (chewing) or digestion (the process by which the body breaks down nutrients in food). The Latin word "digestus" is derived from the verb "digere", which means "to gather" or "to collect", and "gerere", which means "to carry" or "to bear". The compound verb "indigere" means "to digest" or "to break down". The English word "digestible" was later derived from the Latin "digestus" and entered the English language in the 15th century. Today, "digestible" refers to food or substances that can be easily broken down and absorbed by the body, making them easily usable by the body for energy and nutrition.

Summary
type tính từ
meaningtiêu hoá được
namespace

easy to digest

Dễ tiêu hóa

Example:
  • We're giving him easily digestible food to build up his strength.

    Chúng tôi đang cho anh ấy ăn thức ăn dễ tiêu hóa để tăng cường sức mạnh.

  • The information in the textbook is presented in a digestible manner, making it easy for students to learn and retain the material.

    Thông tin trong sách giáo khoa được trình bày theo cách dễ hiểu, giúp học sinh dễ học và ghi nhớ.

  • The blog post provided a clear and concise summary of the latest research findings, making it a digestible read for those without a background in the field.

    Bài đăng trên blog cung cấp bản tóm tắt rõ ràng và súc tích về những phát hiện nghiên cứu mới nhất, giúp những người không có kiến ​​thức chuyên môn trong lĩnh vực này dễ hiểu.

  • The news article was broken down into easily digestible chunks, making it quick and easy to consume on the go.

    Bài viết được chia thành nhiều phần dễ hiểu, giúp bạn có thể đọc nhanh và dễ dàng khi đang di chuyển.

  • The presentation was designed with digestible slides and concise bullet points, ensuring that the audience could follow along without getting overwhelmed.

    Bài thuyết trình được thiết kế với các slide dễ hiểu và các điểm chính súc tích, đảm bảo khán giả có thể theo dõi mà không bị choáng ngợp.

Related words and phrases

easy to understand

dễ hiểu

Example:
  • Present your results in digestible chunks.

    Trình bày kết quả của bạn theo từng phần dễ tiêu hóa.

Related words and phrases