Definition of absorbable

absorbableadjective

có thể hấp thụ

/əbˈzɔːbəbl//əbˈzɔːrbəbl/

The word "absorbable" has its roots in the 15th-century Latin word "absorbere," meaning "to absorb." This Latin term is a combination of "abs," meaning "away" or "from," and "orbedre," which is the supine form of "orbir," meaning "to swallow" or "to devour." In the 17th century, the English language borrowed the Latin term and formed the adjective "absorbable," initially referring to the ability of a substance to be taken up or absorbed by another substance or tissue. Over time, the meaning of the word expanded to include other contexts, such as the ability of a surgical material to be broken down by the body over time. Today, "absorbable" is commonly used in fields like medicine, biology, and materials science to describe substances and materials that can be absorbed or decomposed by the body or environment.

Summary
type tính từ
meaningcó thể nuốt được; có thể bị hút
meaningcó thể hút thu được; có thể bị hút thu
namespace
Example:
  • The calcium supplements in these chewable tablets are easily absorbable by the body, making it an effective way to ensure an adequate intake of calcium.

    Các chất bổ sung canxi trong viên nhai này dễ dàng được cơ thể hấp thụ, là giải pháp hiệu quả để đảm bảo hấp thụ đủ canxi.

  • The bandages used in wound care are specifically designed to be absorbable, breaking down in the body over time as they help to prevent infection.

    Băng dùng để chăm sóc vết thương được thiết kế đặc biệt để có khả năng hấp thụ, phân hủy trong cơ thể theo thời gian vì chúng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The prescribed medication is absorbable in the stomach, allowing it to quickly enter the bloodstream and offer relief from the symptoms of the illness.

    Thuốc theo toa có thể hấp thụ ở dạ dày, cho phép thuốc nhanh chóng đi vào máu và làm giảm các triệu chứng của bệnh.

  • The slow-release formula of the medication ensures that it remains absorbable over an extended period, providing ongoing relief for certain conditions.

    Công thức giải phóng chậm của thuốc đảm bảo thuốc có thể được hấp thụ trong thời gian dài, mang lại hiệu quả liên tục cho một số tình trạng bệnh nhất định.

  • The sutures used in surgery are made of absorbable materials, minimizing the need for a second surgery to remove them.

    Các mũi khâu sử dụng trong phẫu thuật được làm bằng vật liệu có khả năng hấp thụ, giúp giảm thiểu nhu cầu phải phẫu thuật lần thứ hai để cắt chỉ.

  • The dental fillings are made with absorbable materials to replace missing tooth structure in a restored tooth.

    Chất trám răng được làm bằng vật liệu có khả năng hấp thụ để thay thế cấu trúc răng bị mất trên răng đã được phục hồi.

  • The gel applied to sunburns is infused with absorbable ingredients that help to cool the skin and alleviate discomfort.

    Gel bôi lên vùng da bị cháy nắng chứa các thành phần dễ hấp thụ giúp làm mát da và giảm cảm giác khó chịu.

  • The dissolvable stents used in heart procedures are made of absorbable materials that break down over time, eliminating the need for future procedures to remove them.

    Stent hòa tan được sử dụng trong các thủ thuật tim được làm bằng vật liệu có khả năng hấp thụ và sẽ tự phân hủy theo thời gian, giúp loại bỏ nhu cầu phải thực hiện các thủ thuật loại bỏ chúng trong tương lai.

  • The liquid lipid preparation used to treat premature babies contains absorbable fatty acids that help to promote healthy development.

    Chế phẩm lipid dạng lỏng dùng để điều trị cho trẻ sinh non có chứa các axit béo dễ hấp thụ giúp thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.

  • The consumption of calcium-rich food sources such as dairy, leafy greens, and fortified foods is preferable over supplements as the body can more easily absorb and utilize the calcium in these sources.

    Nên tiêu thụ các nguồn thực phẩm giàu canxi như sữa, rau lá xanh và thực phẩm tăng cường hơn là dùng thực phẩm bổ sung vì cơ thể có thể hấp thụ và sử dụng canxi từ các nguồn này dễ dàng hơn.